Định nghĩa của từ extreme fighting

extreme fightingnoun

chiến đấu cực độ

/ɪkˌstriːm ˈfaɪtɪŋ//ɪkˌstriːm ˈfaɪtɪŋ/

Thuật ngữ "extreme fighting" xuất hiện vào cuối những năm 1980 để mô tả một hình thức chiến đấu võ thuật hỗn hợp (MMA) bao gồm các kỹ thuật tác động mạnh, dữ dội từ nhiều môn võ thuật khác nhau như quyền anh, võ thuật Brazil, karate và kickboxing. Phong cách chiến đấu này được phổ biến bởi những người tiên phong của MMA, chẳng hạn như Royce Gracie và Renzo Gracie, những người đã quảng bá môn thể thao này thông qua các cuộc thi được truyền hình như Giải vô địch chiến đấu tối thượng (UFC). Thuật ngữ "extreme fighting" được chọn để tạo cảm giác phấn khích và nguy hiểm xung quanh môn thể thao này, vốn vẫn còn phần lớn chưa được biết đến và không được quản lý vào thời điểm đó. Khi MMA trở nên phổ biến và được chấp nhận rộng rãi, thuật ngữ "MMA" đã thay thế "extreme fighting" để phản ánh tốt hơn bản chất phát triển của môn thể thao này. Tuy nhiên, di sản của "extreme fighting" vẫn còn tồn tại, vì thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các sự kiện và cuộc thi võ thuật cường độ cao.

namespace
Ví dụ:
  • Joe was a diehard fan of extreme fighting, often spending hours watching highlight reels and analyzing the moves of his favorite fighters.

    Joe là một người hâm mộ cuồng nhiệt của môn võ thuật đối kháng, anh thường dành hàng giờ để xem những đoạn phim nổi bật và phân tích các động tác của những võ sĩ mà mình yêu thích.

  • Emma's love for extreme fighting led her to compete in her first tournament, where she easily defeated her opponents and won the championship.

    Niềm đam mê chiến đấu mạo hiểm của Emma đã thôi thúc cô tham gia giải đấu đầu tiên, nơi cô dễ dàng đánh bại đối thủ và giành chức vô địch.

  • The Extreme Fighting Championship (EFCis known for featuring the most intense and brutal battles in mixed martial arts.

    Giải vô địch chiến đấu cực đoan (EFC) nổi tiếng với những trận đấu võ thuật hỗn hợp dữ dội và tàn bạo nhất.

  • The extreme fighter never backs down from a challenge, no matter how challenging the opponent may be.

    Một võ sĩ cực đoan không bao giờ lùi bước trước thử thách, bất kể đối thủ có mạnh đến đâu.

  • George St. Pierre, one of the most extreme fighters in UFC history, retired from the sport as an undisputed welterweight champion.

    George St. Pierre, một trong những võ sĩ cực đoan nhất trong lịch sử UFC, đã giải nghệ với tư cách là nhà vô địch hạng bán trung không thể tranh cãi.

  • The novice fighter was completely overwhelmed by the challenges and thrills of extreme fighting, but her love for the sport kept her going.

    Nữ võ sĩ mới vào nghề hoàn toàn bị choáng ngợp bởi những thử thách và cảm giác hồi hộp của môn võ thuật khắc nghiệt, nhưng tình yêu dành cho môn thể thao này đã giúp cô tiếp tục.

  • Extreme fighting is not for the faint of heart - it requires intense training, discipline, and sheer grit to survive the ring.

    Những trận chiến khốc liệt không dành cho những người yếu tim - nó đòi hỏi sự luyện tập chuyên sâu, kỷ luật và lòng can đảm để sống sót trên võ đài.

  • Jackie's dedication to extreme fighting paid off, as she was recognized as one of the most talented and exciting fighters in her division.

    Sự cống hiến của Jackie cho môn võ chiến đấu khắc nghiệt đã được đền đáp khi cô được công nhận là một trong những võ sĩ tài năng và thú vị nhất trong hạng cân của mình.

  • Michael's intense passion for extreme fighting led him to become a professional fighter, earning him fame and fortune in the industry.

    Niềm đam mê mãnh liệt của Michael với môn võ thuật chiến đấu đã đưa anh trở thành một võ sĩ chuyên nghiệp, mang lại cho anh danh tiếng và sự giàu có trong ngành.

  • Extreme fighting has become a global phenomenon, with athletes from all over the world competing in tournaments that challenge their skills and endurance to the extreme.

    Chiến đấu cực độ đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, với các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới tham gia các giải đấu thử thách kỹ năng và sức bền của họ đến mức cực độ.