Định nghĩa của từ cage fighting

cage fightingnoun

đấu trong lồng

/ˈkeɪdʒ faɪtɪŋ//ˈkeɪdʒ faɪtɪŋ/

Thuật ngữ "cage fighting" thường được dùng để mô tả một môn thể thao chiến đấu toàn diện được gọi là võ thuật hỗn hợp (MMA). Việc sử dụng lồng, còn được gọi là bát giác, trong các sự kiện MMA đã được phổ biến bởi Ultimate Fighting Championship (UFC), công ty quảng bá MMA lớn nhất và lâu đời nhất trên thế giới. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "cage fighting" trong bối cảnh MMA vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ việc sử dụng lồng có hàng rào trong các trận đấu MMA để ngăn các đối thủ bị đối thủ đẩy ra khỏi khu vực chiến đấu hoặc vô tình. Lồng cung cấp ranh giới an toàn hơn và cho phép các trận đấu MMA được tiến hành an toàn hơn so với các hình thức chiến đấu tay không hoặc toàn diện khác, có thể diễn ra trên võ đài, trên thảm hoặc trong không gian ngẫu nhiên. Sự phổ biến của MMA và việc sử dụng thuật ngữ "cage fighting" đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, với các sự kiện lớn được phát sóng trên toàn thế giới và ngày càng nhiều vận động viên chuyên nghiệp lựa chọn theo đuổi sự nghiệp trong môn thể thao đang phát triển nhanh chóng này. Tuy nhiên, thuật ngữ "cage fighting" đôi khi được sử dụng một cách chế giễu để ám chỉ MMA bởi những người tin rằng môn thể thao này quá bạo lực hoặc thiếu cấu trúc và cơ quan quản lý liên quan đến các môn thể thao chiến đấu khác. Tuy nhiên, MMA vẫn tiếp tục thu hút cả người hâm mộ và chỉ trích, và việc sử dụng thuật ngữ "cage fighting" có vẻ sẽ vẫn là một đặc điểm xác định của môn thể thao dữ dội và phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • Eddie participated in several cage fighting matches before retiring from the sport.

    Eddie đã tham gia một số trận đấu võ lồng trước khi giải nghệ.

  • Juan trained tirelessly for months in preparation for his next cage fighting bout.

    Juan đã luyện tập không biết mệt mỏi trong nhiều tháng để chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo của mình.

  • The referee stopped the cage fighting match between Rachel and her opponent due to an injury.

    Trọng tài đã dừng trận đấu giữa Rachel và đối thủ của cô vì có người bị thương.

  • Jake's victory in the cage fighting tournament earned him a spot in the world championship.

    Chiến thắng của Jake trong giải đấu đấu lồng đã giúp anh giành được một suất tham dự giải vô địch thế giới.

  • Jessica was surprised by the strength and skill of her cage fighting opponent in their match.

    Jessica đã rất ngạc nhiên trước sức mạnh và kỹ năng của đối thủ trong trận đấu của họ.

  • The crowd roared as Mike delivered a powerful kick to his cage fighting foe.

    Đám đông gào thét khi Mike tung ra cú đá cực mạnh vào đối thủ đang chiến đấu trong lồng.

  • After months of healing, Sarah decided to return to cage fighting and prove that she was still a force to be reckoned with.

    Sau nhiều tháng hồi phục, Sarah quyết định quay lại đấu võ lồng và chứng minh rằng cô vẫn là một thế lực đáng gờm.

  • Tom's cage fighting record was impressive, with only one loss in his last ten bouts.

    Thành tích đấu võ của Tom rất ấn tượng, chỉ thua một lần trong mười trận đấu gần nhất.

  • The organizers of the cage fighting event had to call in additional medical personnel to handle the number of injured fighters.

    Ban tổ chức sự kiện đấu võ lồng đã phải huy động thêm nhân viên y tế để xử lý số lượng võ sĩ bị thương.

  • In his retirement speech, Tony thanked his trainers and fans for their support through his years of cage fighting.

    Trong bài phát biểu nghỉ hưu, Tony cảm ơn các huấn luyện viên và người hâm mộ vì đã ủng hộ anh trong suốt nhiều năm thi đấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches