Định nghĩa của từ fifth

fifthordinal number

thứ năm

/fɪfθ//fɪfθ/

Nguồn gốc của từ "fifth" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "fifoð." Từ này phát triển từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh-Saxon - "fīf" có nghĩa là "five" và "-þ" ban đầu có nghĩa là "một nắm tay", theo thời gian có nghĩa là một phần năm của một tổng thể. Dạng viết của "fifth" trong tiếng Anh trung đại là "fifthe." Sau đó, trong thời kỳ Phục hưng, các từ "fifth" và "fifths" (để chỉ nhiều hơn một) đã được đưa vào tiếng Anh đầu hiện đại từ tiếng Latin và tiếng Pháp. Từ tiếng Latin cho "fifth" là "quintus", có cùng gốc với từ tiếng Anh cổ "fīf." Trong tiếng Pháp, từ "fifth" là "cinquième", bắt nguồn từ tiếng Latin. Những từ này được mượn vào tiếng Anh trong thời kỳ trung cổ và đầu thời kỳ cận đại, khi tiếng Pháp được giới thượng lưu Anh sử dụng. Vì vậy, trong khi khái niệm "fifths" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, thì từ cụ thể "fifth" mà chúng ta sử dụng ngày nay lại bắt nguồn từ sự kết hợp giữa tiếng Anh cổ và tiếng Latin/tiếng Pháp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ năm

meaninggiết, thủ tiêu

type danh từ

meaningmột phần năm

meaningngười thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm

meaning(số nhiều) nguyên vật liệu loại năm

namespace
Ví dụ:
  • The fifth wheel on the truck was causing a lot of issues with the suspension, so the driver decided to have it removed.

    Bánh xe thứ năm trên xe tải gây ra nhiều vấn đề với hệ thống treo, vì vậy tài xế đã quyết định tháo nó ra.

  • The fifth graders in my son's class have been learning multiplication tables this week.

    Tuần này, các em học sinh lớp năm trong lớp của con trai tôi đã học bảng cửu chương.

  • The company's fifth quarterly report showed a significant decrease in net profits.

    Báo cáo quý thứ năm của công ty cho thấy lợi nhuận ròng giảm đáng kể.

  • The fifth day of our vacation has been the most eventful so far, with visits to two new attractions.

    Ngày thứ năm của kỳ nghỉ của chúng tôi là ngày có nhiều sự kiện nhất từ ​​trước đến nay, với chuyến thăm quan hai điểm tham quan mới.

  • The fifth note in a musical pentatonic scale adds an interesting dimension to the melody.

    Nốt thứ năm trong thang âm ngũ cung mang đến chiều hướng thú vị cho giai điệu.

  • After four failed attempts, the police finally managed to apprehend the fifth suspect in the robbery case.

    Sau bốn lần không thành công, cảnh sát cuối cùng đã bắt được nghi phạm thứ năm trong vụ cướp.

  • The fifth edition of the expose included updates to data collected over the past five years.

    Phiên bản thứ năm của báo cáo bao gồm các cập nhật về dữ liệu được thu thập trong năm năm qua.

  • The chef used five different spices to create the perfect fifth course of the tasting menu.

    Đầu bếp đã sử dụng năm loại gia vị khác nhau để tạo ra món ăn thứ năm hoàn hảo trong thực đơn nếm thử.

  • The fifth items on the list include groceries for the coming week.

    Mục thứ năm trong danh sách bao gồm đồ tạp hóa cho tuần tới.

  • The fifth apple in the basket was the best one, as it was completely free from bruises.

    Quả táo thứ năm trong giỏ là quả ngon nhất vì nó hoàn toàn không có vết thâm.