Định nghĩa của từ fifteen

fifteen

mười lăm

/ˌfɪfˈtiːn//ˌfɪfˈtiːn/

Từ "fifteen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fiffeteohhitg" có nghĩa là "năm mười". Từ này có thể được chia thành các thành phần cấu thành: "fif" có nghĩa là năm, "teen" dùng để chỉ các số mười và "g" là từ tiếng Anh cổ có nghĩa là mười. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi do ảnh hưởng của tiếng Pháp trong thời Trung cổ. Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được viết là "fyftene", phản ánh cách phát âm của tiếng Pháp "quinze". Trong tiếng Anh hiện đại, "y" đã bị loại bỏ và thay bằng "i"; do đó, chúng ta có từ "fifteen." Từ "fifteen" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và được sử dụng để biểu thị số 15 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đếm đồ vật đến chỉ độ tuổi và điểm số. Nguồn gốc của nó là một từ ghép phản ánh giá trị của năm và mười làm nổi bật tầm quan trọng của những con số này trong hệ thống số của chúng ta và nhấn mạnh sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmười lăm

typeDefault

meaningmưới lăm (15)

namespace

15

15

a team of Rugby Union players

một đội cầu thủ Rugby Union

Ví dụ:
  • He's in the first fifteen.

    Anh ấy nằm trong số mười lăm người đầu tiên.