Định nghĩa của từ few

fewdeterminer

ít,vài, một ít, một vài

/fjuː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "few" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "fuwiz" trong tiếng Đức nguyên thủy và gốc từ "*pe" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "small" hoặc "ít". Trong tiếng Anh cổ, từ "few" có nghĩa là "số lượng ít" và thường được dùng để mô tả một nhóm người hoặc vật nhỏ. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của "few" đã phát triển. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chính là "số lượng ít", nhưng cũng phát triển thêm hàm ý về sự không đầy đủ hoặc khan hiếm. Ý nghĩa về sự khan hiếm này vẫn hiện diện trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "few" thường được dùng để mô tả một số lượng nhỏ những thứ có giá trị, hiếm hoặc khó có được một cách bất thường. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "few" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi và là một phần cơ bản của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningít vải

examplehe has many books but a few of them are interesting: anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay

examplevery few people: rất ít người

exampleevery few minutes: cứ vài phút

meaning(a few) một vài, một ít

exampleto go away for a few days: đi xa trong một vài ngày

examplequite a few: một số kha khá

type danh từ & đại từ

meaningít, số ít, vài

examplehe has many books but a few of them are interesting: anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay

examplevery few people: rất ít người

exampleevery few minutes: cứ vài phút

meaningmột số, một số không lớn

exampleto go away for a few days: đi xa trong một vài ngày

examplequite a few: một số kha khá

namespace

used with plural nouns and a plural verb to mean ‘a small number’, ‘some’

dùng với danh từ số nhiều và động từ số nhiều với nghĩa ‘một số lượng nhỏ’, ‘một số’

Ví dụ:
  • We've had a few replies.

    Chúng tôi đã có một số câu trả lời.

  • I need a few things from the store.

    Tôi cần một vài thứ từ cửa hàng.

  • Quite a few people are going to arrive early.

    Khá nhiều người sẽ đến sớm.

  • I try to visit my parents every few weeks.

    Tôi cố gắng về thăm bố mẹ tôi vài tuần một lần.

  • There are few people left in the abandoned village after the natural disaster.

    Chỉ còn rất ít người ở lại ngôi làng bị bỏ hoang sau thảm họa thiên nhiên.

used with plural nouns and a plural verb to mean ‘not many’

dùng với danh từ số nhiều và động từ số nhiều với nghĩa ‘không nhiều’

Ví dụ:
  • Few people understand the difference.

    Rất ít người hiểu được sự khác biệt.

  • There seem to be fewer tourists around this year.

    Có vẻ như có ít khách du lịch hơn trong năm nay.

  • Very few students learn Latin now.

    Hiện nay rất ít học sinh học tiếng Latin.

  • The player with the fewest points wins.

    Người chơi có ít điểm nhất sẽ thắng.

Thành ngữ

few and far between
not happening often