tính từ
ít vải
he has many books but a few of them are interesting: anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
very few people: rất ít người
every few minutes: cứ vài phút
(a few) một vài, một ít
to go away for a few days: đi xa trong một vài ngày
quite a few: một số kha khá
danh từ & đại từ
ít, số ít, vài
he has many books but a few of them are interesting: anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
very few people: rất ít người
every few minutes: cứ vài phút
một số, một số không lớn
to go away for a few days: đi xa trong một vài ngày
quite a few: một số kha khá