Định nghĩa của từ bargee

bargeenoun

xà lan

/bɑːˈdʒiː//bɑːrˈdʒiː/

Từ "bargee" ban đầu dùng để chỉ một người làm việc trên xà lan, một loại tàu thương mại đáy phẳng dùng để vận chuyển hàng hóa dọc theo các tuyến đường thủy nội địa. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi hoạt động buôn bán xà lan đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Anh. Những công nhân trên những chiếc xà lan này phải làm việc vất vả và thường xuyên nguy hiểm, phải làm việc nhiều giờ, đòi hỏi sức lực và phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thuật ngữ "bargee" xuất hiện trong thời gian này như một thuật ngữ lóng mang tính miệt thị dùng để mô tả những công nhân này, ám chỉ rằng họ không được học hành, thô lỗ và có vẻ ngoài thô lỗ. Thuật ngữ này cũng được dùng để ám chỉ sự thấp kém của họ trong xã hội, phản ánh thái độ đối với lao động chân tay trong Cách mạng Công nghiệp. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, thuật ngữ "bargee" vẫn tồn tại cho đến thế kỷ 20 và việc sử dụng nó không phải là hiếm trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là trong bối cảnh của những người sống trên thuyền và các nền văn hóa phụ của người theo chủ nghĩa tự do. Tuy nhiên, khi xã hội phát triển và thái độ đối với lao động chân tay đã thay đổi, thuật ngữ "bargee" đã trở nên ít được sử dụng hơn, với rất ít tài liệu tham khảo đương đại về thuật ngữ này. Tóm lại, nguồn gốc của từ "bargee" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả những người làm công việc đầy thử thách và thường nguy hiểm là vận chuyển hàng hóa trên các tàu đáy phẳng. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh thái độ của xã hội đối với lao động chân tay, kể từ đó đã phát triển, khiến thuật ngữ "bargee" ít được sử dụng hơn trong ngôn ngữ đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười coi sà lan

meaningngười thô lỗ, người lỗ mãng

meaningchửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn

namespace
Ví dụ:
  • The bargee steered the narrowboat carefully through the narrow locks of the canal, his face lined with concentration.

    Người lái sà lan lái chiếc thuyền hẹp cẩn thận qua những khúc kênh hẹp, khuôn mặt anh ta lộ rõ ​​vẻ tập trung.

  • The bargee's colorful shirt flapped in the breeze as he expertly moored the boat alongside the bank.

    Chiếc áo sơ mi đầy màu sắc của người lái sà lan tung bay trong gió khi anh ta khéo léo neo thuyền dọc theo bờ.

  • The bargee's handwriting was neat and precise in the logbook, documenting each mile and lock passed.

    Chữ viết tay của người lái sà lan được ghi lại trong nhật ký rất rõ ràng và chính xác, ghi lại từng dặm và từng cửa sông đã đi qua.

  • The bargee's heart sank as he saw a sudden shower heading towards the calm waters ahead, seeking shelter under an overhanging tree.

    Trái tim của người lái xà lan chùng xuống khi nhìn thấy một cơn mưa rào bất ngờ đổ về phía vùng nước lặng phía trước, anh ta tìm nơi trú ẩn dưới một cái cây nhô ra.

  • The bargee's eyes widened as a low bridge loomed ahead, signaling a tight squeeze as he expertly maneuvered the boat to pass beneath.

    Đôi mắt của người lái sà lan mở to khi thấy một cây cầu thấp hiện ra phía trước, báo hiệu một cú siết chặt khi anh ta khéo léo điều khiển chiếc thuyền đi qua bên dưới.

  • The bargee's muscles strained as he lifted the heavy rope over the side and hauled it back onto the boat.

    Cơ bắp của người lái xà lan căng ra khi anh ta nhấc sợi dây thừng nặng qua mạn thuyền và kéo nó trở lại thuyền.

  • The bargee's face lit up as he caught sight of the welcoming mooring at the end of the canal path.

    Gương mặt của người lái sà lan sáng lên khi nhìn thấy bến neo đậu chào đón ở cuối con đường kênh đào.

  • The bargee's sense of adventure was fueled by the promise of sailing further and discovering new and uncharted waters.

    Cảm giác phiêu lưu của người lái sà lan được thúc đẩy bởi lời hứa về việc đi xa hơn và khám phá những vùng biển mới chưa được khám phá.

  • The bargee's whistle rang out through the misty morning air, signaling his arrival at the towpath community.

    Tiếng còi của thuyền vang lên trong không khí sương mù buổi sáng, báo hiệu anh ta đã đến cộng đồng ven đường kéo thuyền.

  • The bargee's joy knew no bounds as he learned the intricacies of boat handling and navigation, shaping his destiny one inch at a time.

    Niềm vui của người lái xà lan không có giới hạn khi anh học được cách điều khiển và điều hướng thuyền phức tạp, định hình vận mệnh của mình từng inch một.