Định nghĩa của từ cowpea

cowpeanoun

đậu mắt đen

/ˈkaʊpiː//ˈkaʊpiː/

Từ "cowpea" thường được dùng để mô tả một loại cây họ đậu, cụ thể hơn là Vigna unguiculata, được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới để lấy hạt dinh dưỡng. Nguồn gốc của từ cowpea có thể bắt nguồn từ việc sử dụng làm thức ăn chăn nuôi trong lịch sử ở Tây Phi. Trong tiếng Wolof của Gambia và Senegal, cowpea được gọi là "nguru", có nghĩa là "thức ăn cho bò". Tên này có thể bắt nguồn từ thực tế là những người nông dân sẽ cho gia súc ăn những loại cây họ đậu này như một nguồn dinh dưỡng. Ngược lại, từ cowpea được cho là biến thể của "nguru", được du nhập vào châu Âu và các nơi khác trên thế giới khi những người nông dân và thương nhân mang theo cây họ đậu. Ngày nay, cowpea đã trở thành một loại cây trồng quan trọng ở nhiều nơi trên thế giới do hàm lượng protein và chất xơ cao, cũng như khả năng sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau. Ngoài ra, tính linh hoạt của cowpea trong y học cổ truyền và cây thức ăn chăn nuôi đã khiến nó tiếp tục trở nên quan trọng ở nhiều quốc gia châu Phi và châu Á.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thực vật) cây đậu đũa

namespace
Ví dụ:
  • The farmer added cowpeas to the small vegetable garden to diversify the crops.

    Người nông dân đã thêm đậu mắt đen vào khu vườn rau nhỏ để đa dạng hóa cây trồng.

  • The cowpeas grew well in the warm, moist soil of the village garden.

    Đậu mắt đen phát triển tốt trong đất ấm và ẩm của khu vườn làng.

  • The grocery store carried a variety of cowpeas in the bulk section, perfect for those who wanted to buy only what they needed.

    Cửa hàng tạp hóa có bán nhiều loại đậu mắt đen ở khu vực bán buôn, rất phù hợp cho những người chỉ muốn mua những gì họ cần.

  • The cook added cowpeas to the stew, bringing a rich, earthy flavor to the dish.

    Người đầu bếp thêm đậu mắt đen vào món hầm, mang đến hương vị đậm đà, thơm ngon cho món ăn.

  • The dietician advised the pregnant woman to incorporate cowpeas into her meal plan for their high protein and iron content.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên bà bầu nên bổ sung đậu mắt đen vào chế độ ăn uống vì loại đậu này có hàm lượng protein và sắt cao.

  • The traveler was pleasantly surprised to find cowpeas on the street food stalls in the bustling market.

    Du khách rất ngạc nhiên khi tìm thấy đậu mắt đen trên các quầy hàng rong ở khu chợ nhộn nhịp.

  • The nutritionist recommended cowpeas as a non-meat source of protein for her vegetarian clients.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng đậu mắt đen như một nguồn protein không phải từ thịt cho những khách hàng ăn chay của mình.

  • The environmentally conscious gardener learned that cowpeas are known to fix nitrogen in the soil, reducing the need for fertilizer.

    Người làm vườn có ý thức bảo vệ môi trường đã biết rằng đậu mắt đen có khả năng cố định nitơ trong đất, giúp giảm nhu cầu phân bón.

  • The sustainable gardener noted that cowpeas are a cover crop that can be planted in the off-season to improve soil health.

    Người làm vườn bền vững lưu ý rằng đậu mắt đen là loại cây che phủ có thể trồng vào mùa trái vụ để cải thiện sức khỏe đất.

  • The caterer used cowpeas as a base for a vibrant and flavorful African-inspired dip, served with fresh vegetables for a healthy and sustainable snack.

    Người phục vụ đã sử dụng đậu mắt đen làm nguyên liệu chính cho món chấm đậm đà và hấp dẫn mang phong cách châu Phi, ăn kèm với rau tươi để tạo nên món ăn nhẹ lành mạnh và bền vững.