Định nghĩa của từ fault tolerant

fault tolerantadjective

chịu lỗi

/ˈfɔːlt tɒlərənt//ˈfɔːlt tɑːlərənt/

Thuật ngữ "fault tolerant" dùng để chỉ một hệ thống hoặc thiết bị có thể tiếp tục hoạt động khi có lỗi phần cứng hoặc phần mềm hoặc trục trặc khác. Khái niệm về khả năng chịu lỗi rất quan trọng trong môi trường máy tính hiện đại, nơi các ứng dụng và cơ sở hạ tầng quan trọng đòi hỏi mức độ tin cậy và khả dụng cao. Từ "fault tolerant" được các nhà khoa học máy tính đặt ra vào cuối những năm 1950 để phát triển các máy tính lớn đáng tin cậy hơn. Thuật ngữ này xuất hiện vào thời điểm các hệ thống máy tính đơn giản hơn nhiều và kém tinh vi hơn so với hiện nay, và các vấn đề như mất điện, hỏng linh kiện và lỗi mã hóa có thể gây ra lỗi hệ thống trên diện rộng. Để giải quyết những vấn đề này, các kỹ sư máy tính bắt đầu phát triển các kỹ thuật giúp các hệ thống này phục hồi sau lỗi và tiếp tục hoạt động. Một trong những phương pháp sớm nhất là dự phòng - thêm các thành phần sao lưu hoặc trùng lặp vào hệ thống để cung cấp khả năng chuyển đổi dự phòng trong trường hợp xảy ra lỗi. Khái niệm này đặt nền tảng cho khả năng chịu lỗi vì nó cho phép các hệ thống tiếp tục hoạt động bất chấp lỗi linh kiện. Thuật ngữ "fault tolerant" lần đầu tiên xuất hiện trong một bài báo được xuất bản vào năm 1959 bởi nhà khoa học máy tính J. Lapinsky. Trong bài báo của mình, ông đã thảo luận về nhu cầu hệ thống máy tính phải xử lý lỗi một cách khéo léo và tiếp tục hoạt động ngay cả khi xảy ra lỗi hoặc sự cố. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong suốt những năm 1960 và 1970 khi các kỹ sư và nhà thiết kế máy tính bắt đầu đưa khả năng chịu lỗi vào thiết kế hệ thống và thiết bị của họ. Ngày nay, khả năng chịu lỗi là một khái niệm thiết yếu trong khoa học máy tính và kỹ thuật, đóng vai trò là yếu tố quan trọng trong việc tối đa hóa độ tin cậy của hệ thống và đảm bảo các ứng dụng và cơ sở hạ tầng quan trọng tiếp tục hoạt động ngay cả khi gặp sự cố hoặc trục trặc.

namespace
Ví dụ:
  • The new software system designed by our team is fault tolerant, ensuring that it can continue to operate even in the event of hardware failures or unexpected errors.

    Hệ thống phần mềm mới do nhóm của chúng tôi thiết kế có khả năng chịu lỗi, đảm bảo rằng hệ thống có thể tiếp tục hoạt động ngay cả khi xảy ra lỗi phần cứng hoặc lỗi không mong muốn.

  • The data center uses fault-tolerant servers to prevent downtime and minimize the risk of data loss.

    Trung tâm dữ liệu sử dụng máy chủ có khả năng chịu lỗi để ngăn ngừa thời gian chết và giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu.

  • The fault-tolerant communication network ensures that messages are delivered reliably, even in the presence of disturbances and disruptions.

    Mạng truyền thông có khả năng chịu lỗi đảm bảo rằng các tin nhắn được truyền đi một cách đáng tin cậy, ngay cả khi có sự cố và gián đoạn.

  • The railway signal system is designed to be fault tolerant, to ensure safe operation and minimize the risk of accidents caused by signal failures.

    Hệ thống tín hiệu đường sắt được thiết kế có khả năng chịu lỗi, đảm bảo hoạt động an toàn và giảm thiểu nguy cơ tai nạn do lỗi tín hiệu.

  • The backup generators installed in the hospital are fault tolerant, ensuring that emergency medical equipment continues to function even during power outages.

    Các máy phát điện dự phòng được lắp đặt trong bệnh viện có khả năng chịu lỗi, đảm bảo thiết bị y tế khẩn cấp vẫn tiếp tục hoạt động ngay cả khi mất điện.

  • The banking system is fault tolerant, with redundant servers and failover protocols designed to prevent data loss and ensure continuous service.

    Hệ thống ngân hàng có khả năng chịu lỗi, với các máy chủ dự phòng và giao thức chuyển đổi dự phòng được thiết kế để ngăn ngừa mất dữ liệu và đảm bảo dịch vụ liên tục.

  • The GPS hardware used in aircraft technology is fault tolerant, ensuring that pilots have reliable navigation information, even in adverse conditions.

    Phần cứng GPS được sử dụng trong công nghệ máy bay có khả năng chịu lỗi, đảm bảo phi công có thông tin dẫn đường đáng tin cậy, ngay cả trong điều kiện bất lợi.

  • The traffic control system on the highways is designed to be fault tolerant, minimizing the risk of accidents and disruption as a result of hardware failures.

    Hệ thống kiểm soát giao thông trên đường cao tốc được thiết kế để có khả năng chịu lỗi, giảm thiểu nguy cơ tai nạn và gián đoạn do lỗi phần cứng.

  • The fire protection system installed in high-rise buildings is fault tolerant, ensuring that fire suppression and alert mechanisms continue to function, even in the event of power outages or sabotage.

    Hệ thống phòng cháy chữa cháy được lắp đặt trong các tòa nhà cao tầng có khả năng chịu lỗi, đảm bảo cơ chế báo cháy và chữa cháy vẫn tiếp tục hoạt động, ngay cả trong trường hợp mất điện hoặc bị phá hoại.

  • The water treatment plant uses fault tolerant equipment and processes to ensure that clean water is consistently delivered to the community, even in the event of equipment failures or disasters.

    Nhà máy xử lý nước sử dụng thiết bị và quy trình chịu lỗi để đảm bảo nước sạch được cung cấp liên tục cho cộng đồng, ngay cả khi thiết bị gặp sự cố hoặc thiên tai.