Định nghĩa của từ family court

family courtnoun

tòa án gia đình

/ˌfæməli ˈkɔːt//ˌfæməli ˈkɔːrt/

Thuật ngữ "family court" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 như một phản ứng trước sự công nhận ngày càng tăng đối với các vấn đề phức tạp và độc đáo mà các gia đình phải đối mặt khi tham gia vào các tranh chấp pháp lý. Trước đây, các vụ án như vậy được xét xử tại các tòa án dân sự và hình sự nói chung, vốn không được trang bị hoặc đủ điều kiện cụ thể để giải quyết các vấn đề liên quan đến động lực và mối quan hệ gia đình. Khái niệm về tòa án gia đình bắt nguồn từ một báo cáo do Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ công bố năm 1961, có tựa đề "Luật pháp và Gia đình: Báo cáo về Gia đình và Tòa án". Báo cáo khuyến nghị thành lập các tòa án chuyên biệt để giải quyết các tranh chấp gia đình, lập luận rằng động thái như vậy sẽ giúp hợp lý hóa quy trình pháp lý, giảm chi phí và thúc đẩy kết quả tốt hơn cho các gia đình tham gia vào các vụ kiện tụng. Tòa án gia đình hoạt động đầu tiên tại Hoa Kỳ được thành lập tại Thành phố New York vào năm 1962, sau đó là các tòa án tương tự ở các thành phố và tiểu bang khác. Các tòa án này, thường có các thẩm phán và các chuyên gia pháp lý khác có kinh nghiệm về luật gia đình, cung cấp một quy trình hợp lý và chuyên biệt hơn để giải quyết các tranh chấp liên quan đến các vấn đề như quyền nuôi con, nhận con nuôi, ly hôn và bạo hành gia đình. Những lo ngại liên quan đến quyền riêng tư, tính bảo mật và lợi ích tốt nhất của gia đình cũng được xem xét, khiến hệ thống tòa án gia đình trở thành một cách tiếp cận toàn diện và nhân đạo hơn để giải quyết các tranh chấp pháp lý trong gia đình.

namespace
Ví dụ:
  • The separated couple is scheduled to appear in family court next week to finalize their divorce settlement.

    Cặp đôi đã ly thân dự kiến ​​sẽ ra tòa án gia đình vào tuần tới để hoàn tất thủ tục ly hôn.

  • The judge in family court ordered the parents to participate in a mediation session to resolve their child custody dispute.

    Thẩm phán tại tòa án gia đình đã ra lệnh cho cha mẹ tham gia phiên hòa giải để giải quyết tranh chấp quyền nuôi con.

  • The family court ruled that the foster child should be placed in the permanent custody of her grandparents.

    Tòa án gia đình phán quyết rằng đứa trẻ nuôi dưỡng sẽ được giao cho ông bà nuôi dưỡng vĩnh viễn.

  • The adoptive parents attended a hearing in family court to obtain legal recognition of their new son.

    Cha mẹ nuôi đã tham dự phiên điều trần tại tòa án gia đình để có được sự công nhận hợp pháp cho đứa con trai mới của họ.

  • The judge presiding over the family court case scolded the father for his failure to pay child support on time.

    Thẩm phán chủ trì vụ án tại tòa án gia đình đã khiển trách người cha vì không trả tiền cấp dưỡng nuôi con đúng hạn.

  • The foster care agency petitioned the family court to terminate the biological parents' rights due to repeated instances of neglect and abuse.

    Cơ quan chăm sóc nuôi dưỡng đã gửi đơn lên tòa án gia đình để chấm dứt quyền của cha mẹ ruột do tình trạng bỏ bê và ngược đãi liên tục xảy ra.

  • The mother requested a modification of her child support order in family court because her income had drastically decreased.

    Người mẹ đã yêu cầu tòa án gia đình sửa đổi lệnh cấp dưỡng nuôi con vì thu nhập của bà đã giảm mạnh.

  • The family court accepted the plea deal negotiated between the prosecutor and the defendant, sentencing him to a fine and community service for child endangerment.

    Tòa án gia đình đã chấp nhận thỏa thuận nhận tội giữa công tố viên và bị cáo, tuyên phạt bị cáo mức phạt tiền và lao động công ích vì tội gây nguy hiểm cho trẻ em.

  • The adoptive parents appeared in front of the family court judge to provide updates on the psychological and emotional well-being of the child they adopted.

    Cha mẹ nuôi đã xuất hiện trước thẩm phán tòa án gia đình để cung cấp thông tin cập nhật về tình hình tâm lý và cảm xúc của đứa trẻ họ nhận nuôi.

  • The family court's order of protection granted to the victim of domestic violence prohibited the abuser from contacting her, directly or indirectly, for a period of one year.

    Lệnh bảo vệ của tòa án gia đình dành cho nạn nhân bạo lực gia đình cấm kẻ ngược đãi liên lạc với nạn nhân, trực tiếp hoặc gián tiếp, trong thời hạn một năm.