Định nghĩa của từ fader

fadernoun

bộ giảm âm

/ˈfeɪdə(r)//ˈfeɪdər/

Từ "fader" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "fæder", có nghĩa là "cha". Trong tiếng Anh cổ, "fæder" được dùng để chỉ cha đẻ của một người, cũng như để chỉ bất kỳ người đàn ông nào có chức vụ hoặc tổ tiên. Trong bối cảnh âm nhạc, thuật ngữ "fader" thường được dùng để mô tả núm vặn hoặc thanh trượt trên bảng điều khiển phía trước của bàn trộn âm thanh dùng để điều khiển âm lượng của một kênh âm thanh riêng lẻ. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của công nghệ ghi âm tương tự khi các kỹ sư di chuyển thanh trượt lên hoặc xuống để điều chỉnh âm lượng của từng nhạc cụ hoặc bản nhạc giọng hát trong quá trình trộn. Việc sử dụng ẩn dụ "fader" để mô tả một người là người nuôi dưỡng và hỗ trợ, đặc biệt là đối với một nhạc sĩ hoặc nghệ sĩ, cũng bắt nguồn từ nghĩa gốc của nó là "cha". Trong bối cảnh này, "fader" là người hướng dẫn và truyền cảm hứng cho những đứa con sáng tạo của họ hướng tới thành công, giống như một người cha hướng dẫn và hỗ trợ cho đứa con ruột của mình. Nhìn chung, lịch sử của từ "fader" làm nổi bật mối liên hệ lâu dài giữa ngôn ngữ, văn hóa và công nghệ, cũng như sự phát triển liên tục của cách sử dụng ngôn ngữ theo thời gian.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) bộ tiệm giảm

namespace
Ví dụ:
  • The DJ smoothly faded the music from the current track to the next one, using the fader on his mixing console.

    DJ nhẹ nhàng chuyển nhạc từ bản nhạc hiện tại sang bản nhạc tiếp theo bằng cách sử dụng nút fader trên bàn trộn âm thanh.

  • The photographer skillfully faded the subject from one exposure to the next, creating a seamless transition between two images.

    Nhiếp ảnh gia đã khéo léo làm mờ chủ thể từ lần phơi sáng này sang lần phơi sáng khác, tạo ra sự chuyển tiếp liền mạch giữa hai hình ảnh.

  • The lighting technician gradually faded the stage lighting from bright to dim, adding to the dramatic effect of the performance.

    Kỹ thuật viên ánh sáng dần dần làm giảm ánh sáng sân khấu từ sáng sang mờ, tăng thêm hiệu ứng kịch tính cho buổi biểu diễn.

  • The engineer expertly faded the background music out as the announcer took the stage, allowing for clear and crisp announcements.

    Người kỹ sư đã khéo léo làm mờ dần nhạc nền khi người thông báo bước lên sân khấu, giúp thông báo được rõ ràng và mạch lạc.

  • The beauty queen gracefully faded her sash from view as the runway lights dimmed, signaling the end of the pageant.

    Nữ hoàng sắc đẹp duyên dáng cởi dải băng ra khỏi tầm nhìn khi ánh đèn trên sàn diễn mờ dần, báo hiệu cuộc thi sắc đẹp kết thúc.

  • The graphic designer fluidly faded in text and graphics to reveal the final product during the presentation.

    Nhà thiết kế đồ họa đã làm mờ dần văn bản và đồ họa để lộ ra sản phẩm cuối cùng trong quá trình thuyết trình.

  • The video editor smoothly faded between scenes, maintaining a smooth flow to the final product.

    Trình chỉnh sửa video chuyển cảnh mượt mà, duy trì mạch lạc cho đến khi ra sản phẩm cuối cùng.

  • The programmer deftly faded out the old website design and in the new one, transitioning the website seamlessly.

    Người lập trình đã khéo léo xóa bỏ thiết kế trang web cũ và áp dụng thiết kế mới, đồng thời chuyển đổi trang web một cách liền mạch.

  • The audio technician effortlessly faded the sound effects in and out of the audio track, contributing to an immersive listening experience.

    Kỹ thuật viên âm thanh dễ dàng thêm và bớt hiệu ứng âm thanh trong bản âm thanh, góp phần tạo nên trải nghiệm nghe đắm chìm.

  • The fabric designer masterfully faded colors together to create a gradient effect on the material.

    Nhà thiết kế vải đã khéo léo pha trộn các màu sắc với nhau để tạo ra hiệu ứng chuyển màu trên chất liệu.