Định nghĩa của từ brain fade

brain fadenoun

não mờ dần

/ˈbreɪn feɪd//ˈbreɪn feɪd/

Thuật ngữ "brain fade" có nguồn gốc từ những năm 1980 để mô tả tình trạng mất trí nhớ tạm thời, mất tập trung hoặc chức năng nhận thức. Nghĩa đen của nó là tình trạng mất trí nhớ tạm thời hoặc quên thông tin được lưu trữ trong não. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều yếu tố như căng thẳng, mệt mỏi, hoạt động trí óc quá nhiều hoặc cảm xúc mãnh liệt, khiến cá nhân quên tên, địa điểm, chi tiết sự kiện hoặc mất mạch suy nghĩ. Từ đó, thuật ngữ "brain fade" đã trở thành một cụm từ thông tục được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng để mô tả những mất mát về khả năng nhận thức như vậy. Sự phổ biến của nó đã mở rộng vượt ra ngoài cách sử dụng ban đầu trong bình luận thể thao, hiện được sử dụng thường xuyên trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả những lần mất trí nhớ hoặc lỗi lầm về mặt tinh thần theo cách vui vẻ và nhẹ nhàng.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Sarah suffered from a bad case of brain fade and forgot her colleague's name during a team meeting.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah bị chứng mất trí nhớ nghiêm trọng và quên mất tên đồng nghiệp trong một cuộc họp nhóm.

  • During the math exam, Michael experienced a moment of brain fade and blanked out on the answer to the first question.

    Trong kỳ thi toán, Michael đã bị mất tập trung và không thể trả lời được câu hỏi đầu tiên.

  • After staying up late studying, Emily struggled with brain fade the next day, finding it difficult to concentrate and remember important details.

    Sau khi thức khuya học bài, Emily bị tình trạng suy giảm trí nhớ vào ngày hôm sau, cô thấy khó tập trung và nhớ những chi tiết quan trọng.

  • Jake's brain fade during the job interview resulted in him forgetting crucial information about his previous work experience.

    Sự cố mất trí nhớ của Jake trong buổi phỏng vấn xin việc khiến anh quên mất những thông tin quan trọng về kinh nghiệm làm việc trước đây.

  • When trying to remember a friend's phone number, Rachel fell victim to a bout of brain fade and could not recall even the area code.

    Khi cố nhớ số điện thoại của một người bạn, Rachel đã bị mất trí nhớ và thậm chí không thể nhớ được mã vùng.

  • A sudden case of brain fade left Madison without a clue as to what she had walked into her friend's house to get.

    Một cơn mất trí đột ngột khiến Madison không còn biết mình đã vào nhà bạn mình để lấy thứ gì.

  • Suffering from brain fade, Natalie found it challenging to recall even the simplest facts, such as her date of birth.

    Bị chứng mất trí nhớ, Natalie thấy rất khó nhớ lại ngay cả những thông tin đơn giản nhất, chẳng hạn như ngày sinh của mình.

  • During a debate, Sarah's brain fade caused her to forget some of her main arguments, making it difficult for her to win the discussion.

    Trong một cuộc tranh luận, chứng mất trí của Sarah khiến cô quên một số lập luận chính của mình, khiến cô khó có thể giành chiến thắng trong cuộc thảo luận.

  • After a long and sleepless night, Tom's brain fade resulted in him mixing up a crucial memo's contents with those of another document.

    Sau một đêm dài mất ngủ, tình trạng não bộ của Tom trở nên kém minh mẫn khiến anh nhầm lẫn nội dung của một bản ghi nhớ quan trọng với nội dung của một tài liệu khác.

  • Katie's brain fade resulted in her forgetting where she parked her car, leading to a distressing and time-consuming search for the vehicle.

    Tình trạng não bộ của Katie bị mờ đi khiến cô quên mất mình đã đỗ xe ở đâu, dẫn đến việc tìm kiếm chiếc xe một cách đau khổ và tốn thời gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches