Định nghĩa của từ face pack

face packnoun

gói mặt nạ

/ˈfeɪs pæk//ˈfeɪs pæk/

Thuật ngữ "face pack" thường được sử dụng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da để chỉ một loại mặt nạ đắp lên mặt để làm sạch sâu, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1930 và 40, khi mặt nạ bắt đầu trở nên phổ biến như một xu hướng mới trong chăm sóc da. Vào thời điểm đó, quy trình đắp mặt nạ thường bao gồm việc tẩy trang mặt rồi thoa hỗn hợp đất sét, yến mạch và nước lên mặt, để trong vài phút để hấp thụ tạp chất và hút bớt dầu thừa. Cụm từ "face pack" được sử dụng như một cách hấp dẫn và dễ nhớ để tiếp thị những loại mặt nạ này đến người tiêu dùng. Nó nhấn mạnh ý tưởng rằng sản phẩm được thiết kế riêng để sử dụng trên mặt và có thể mang lại toàn bộ lợi ích cho làn da. Theo thời gian, các thành phần được sử dụng trong các gói mặt nạ đã phát triển để bao gồm nhiều thành phần tự nhiên và tổng hợp, từ bùn và đất sét đến chiết xuất trái cây và vitamin. Quy trình sử dụng cũng trở nên đa dạng hơn, với mặt nạ giấy, mặt nạ lột và mặt nạ qua đêm trở thành những lựa chọn thay thế phổ biến cho phương pháp đắp mặt nạ truyền thống. Bất chấp những thay đổi này, thuật ngữ "face pack" vẫn là một cụm từ phổ biến và quen thuộc trong ngành làm đẹp, đại diện cho một cách đơn giản và hiệu quả để cải thiện sức khỏe và vẻ ngoài của làn da.

namespace
Ví dụ:
  • After cleaning my face, I applied a soothing face pack to help exfoliate and hydrate my skin.

    Sau khi rửa mặt, tôi đắp mặt nạ làm dịu da để giúp tẩy tế bào chết và cấp ẩm cho da.

  • The natural ingredients in this face pack left my skin feeling soft and radiant.

    Các thành phần tự nhiên trong gói mặt nạ này giúp da tôi mềm mại và rạng rỡ.

  • The clay-based face pack helped draw out impurities and excess oil from my pores.

    Mặt nạ đất sét giúp hút sạch tạp chất và dầu thừa từ lỗ chân lông của tôi.

  • I used a moisturizing face pack every other night to combat dryness and combat fine lines.

    Tôi sử dụng mặt nạ dưỡng ẩm cách đêm để chống khô da và xóa nếp nhăn.

  • The face pack's cooling sensation was refreshing and provided a luxurious at-home spa experience.

    Cảm giác mát lạnh của mặt nạ rất sảng khoái và mang đến trải nghiệm spa sang trọng tại nhà.

  • I love using this face pack before a special occasion to give my skin an extra glow.

    Tôi thích sử dụng loại mặt nạ này trước những dịp đặc biệt để giúp da tôi sáng hơn.

  • The face pack's vitamin-rich formula helped soothe irritated skin and reduce redness.

    Công thức giàu vitamin của mặt nạ giúp làm dịu làn da bị kích ứng và giảm mẩn đỏ.

  • The collagen-infused face pack helped plump my skin and reduce the appearance of fine wrinkles.

    Mặt nạ bổ sung collagen giúp da tôi căng mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn nhỏ.

  • I noticed a significant difference in the texture and elasticity of my skin after regularly using this face pack.

    Tôi nhận thấy sự khác biệt đáng kể về kết cấu và độ đàn hồi của da sau khi sử dụng mặt nạ này thường xuyên.

  • The face pack's aromatherapy benefits, such as peppermint and lavender, provided a relaxing and rejuvenating experience.

    Lợi ích của liệu pháp hương thơm trong mặt nạ như bạc hà và hoa oải hương mang lại trải nghiệm thư giãn và trẻ hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches