danh từ
người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
an express order: mệnh lệnh rõ ràng
xe lửa tốc hành, xe nhanh
to express oneself: diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)
his face expressed sorrow: nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc
his express reason for going...: lý do đặc biệt để đi... của anh ta
tính từ
nói rõ, rõ ràng
an express order: mệnh lệnh rõ ràng
như hệt, như in, như tạc
to express oneself: diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)
his face expressed sorrow: nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt
his express reason for going...: lý do đặc biệt để đi... của anh ta