Định nghĩa của từ express

expressverb

diễn tả, biểu lộ, bày tỏ, nhanh, tốc hành

/ɪkˈsprɛs//ɛkˈsprɛs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "express" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "expressus," có nghĩa là "ép ra" hoặc "kéo ra". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "expressere," có nghĩa là "ép ra" hoặc "kéo ra". Vào thế kỷ 14, từ "express" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "ép ra" hoặc "trích xuất". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành việc truyền đạt hoặc giao tiếp điều gì đó, chẳng hạn như ý tưởng, cảm xúc hoặc thông điệp. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "express" bắt đầu được sử dụng để mô tả các phương tiện giao thông, chẳng hạn như tàu hỏa và xe buýt, di chuyển nhanh chóng trên những quãng đường dài. Ngày nay, từ "express" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ, giao thông và thậm chí là cảm xúc, với ý nghĩa cốt lõi là truyền đạt hoặc giao tiếp vẫn không đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc

examplean express order: mệnh lệnh rõ ràng

meaningxe lửa tốc hành, xe nhanh

exampleto express oneself: diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)

examplehis face expressed sorrow: nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc

examplehis express reason for going...: lý do đặc biệt để đi... của anh ta

type tính từ

meaningnói rõ, rõ ràng

examplean express order: mệnh lệnh rõ ràng

meaningnhư hệt, như in, như tạc

exampleto express oneself: diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)

examplehis face expressed sorrow: nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn

meaningnhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt

examplehis express reason for going...: lý do đặc biệt để đi... của anh ta

namespace

to show or make known a feeling, an opinion, etc. by words, looks or actions

để hiển thị hoặc làm cho biết một cảm giác, một ý kiến, vv bằng lời nói, cái nhìn hoặc hành động

Ví dụ:
  • Teachers have expressed concern about the changes.

    Các giáo viên đã bày tỏ lo ngại về những thay đổi.

  • to express a view/an opinion

    bày tỏ quan điểm/ý kiến

  • to express a hope/desire

    để bày tỏ một hy vọng/mong muốn

  • to express fears/doubts

    để bày tỏ sự sợ hãi/nghi ngờ

  • Customers expressed interest in trying the product.

    Khách hàng bày tỏ sự quan tâm muốn dùng thử sản phẩm.

  • I'd like to express my gratitude to everyone who helped us.

    Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả những người đã giúp đỡ chúng tôi.

  • Words cannot express how pleased I am.

    Lời nói không thể diễn tả được tôi hài lòng như thế nào.

Ví dụ bổ sung:
  • His views have been expressed in numerous speeches.

    Quan điểm của ông đã được thể hiện trong nhiều bài phát biểu.

  • Differences of opinion were freely expressed in public debate.

    Sự khác biệt về quan điểm được thể hiện một cách tự do trong cuộc tranh luận công khai.

  • He expressed his anger openly.

    Anh bộc lộ sự tức giận của mình một cách công khai.

  • Many patients feel unable to express their fears.

    Nhiều bệnh nhân cảm thấy không thể diễn tả nỗi sợ hãi của mình.

  • I want to express my sincere thanks to the many readers who sent messages of support.

    Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến nhiều độc giả đã gửi tin nhắn ủng hộ.

Từ, cụm từ liên quan

to speak, write or communicate in some other way what you think or feel

nói, viết hoặc giao tiếp theo cách khác những gì bạn nghĩ hoặc cảm nhận

Ví dụ:
  • Teenagers often have difficulty expressing themselves.

    Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân.

  • Perhaps I have not expressed myself very well.

    Có lẽ tôi chưa thể hiện mình tốt lắm.

  • She expresses herself most fully in her paintings.

    Cô thể hiện bản thân một cách trọn vẹn nhất trong tranh của mình.

  • He expressed himself freely on the subject of immigration.

    Ông bày tỏ quan điểm của mình một cách thoải mái về chủ đề nhập cư.

  • They expressed themselves delighted.

    Họ bày tỏ sự vui mừng.

Ví dụ bổ sung:
  • She doesn't express herself well in writing.

    Cô ấy không thể hiện bản thân tốt bằng văn bản.

  • We want to give young people an opportunity to express themselves through art.

    Chúng tôi muốn mang đến cho giới trẻ cơ hội thể hiện bản thân thông qua nghệ thuật.

  • He expresses himself in simple, straightforward terms.

    Anh ấy thể hiện bản thân bằng những thuật ngữ đơn giản, dễ hiểu.

  • I need to express myself artistically.

    Tôi cần thể hiện bản thân một cách nghệ thuật.

  • the ability of students to express themselves clearly and articulately

    khả năng diễn đạt của học sinh một cách rõ ràng và mạch lạc

to become obvious in a particular way

trở nên rõ ràng theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • Their pleasure expressed itself in a burst of applause.

    Niềm vui của họ được thể hiện bằng một tràng pháo tay.

to represent something in a particular way, for example by symbols

để đại diện cho một cái gì đó trong một cách cụ thể, ví dụ như bằng các ký hiệu

Ví dụ:
  • The figures are expressed as percentages.

    Các số liệu được thể hiện dưới dạng phần trăm.

  • Educational expenditure is often expressed in terms of the amount spent per student.

    Chi tiêu giáo dục thường được thể hiện dưới dạng số tiền chi tiêu cho mỗi học sinh.

to remove air or liquid from something by pressing

để loại bỏ không khí hoặc chất lỏng từ một cái gì đó bằng cách nhấn

Ví dụ:
  • Coconut milk is expressed from grated coconuts.

    Nước cốt dừa được làm từ dừa nạo.

to send something by express post

gửi cái gì đó bằng đường bưu điện chuyển phát nhanh

Ví dụ:
  • As soon as I receive payment I will express the book to you.

    Ngay sau khi tôi nhận được thanh toán, tôi sẽ chuyển cuốn sách cho bạn.