Định nghĩa của từ express lane

express lanenoun

làn đường cao tốc

/ɪkˈspres leɪn//ɪkˈspres leɪn/

Thuật ngữ "express lane" ban đầu xuất hiện vào đầu những năm 1960 tại Hoa Kỳ do sự phổ biến ngày càng tăng của các siêu thị tự phục vụ. Các cửa hàng này hướng đến mục tiêu cung cấp trải nghiệm mua sắm nhanh hơn và thuận tiện hơn cho khách hàng bằng cách triển khai nhiều biện pháp hiệu quả khác nhau, chẳng hạn như hàng hóa đóng gói sẵn, máy quét mã vạch và thanh toán tự động. Để đẩy nhanh hơn nữa quy trình thanh toán, một số nhà bán lẻ bắt đầu thử nghiệm các làn thanh toán riêng chỉ dành cho khách hàng có số lượng mặt hàng hạn chế. Những "express lanes" này hướng đến mục tiêu phục vụ những người mua sắm không muốn mất thời gian chờ đợi không cần thiết trong những hàng dài với những người mang nhiều xe đẩy hàng. Khái niệm về làn thanh toán nhanh chóng được áp dụng rộng rãi do lợi ích rõ ràng của nó đối với cả khách hàng và cửa hàng. Các hàng thanh toán nhanh không chỉ đáp ứng nhu cầu về sự nhanh chóng của người mua sắm mà còn giảm tình trạng tắc nghẽn hàng đợi tại các khu vực thanh toán thông thường, mang lại trải nghiệm mua sắm tổng thể dễ chịu hơn. Ngày nay, làn thanh toán nhanh là một tính năng phổ biến của các siêu thị, cửa hàng bách hóa và các cửa hàng bán lẻ khác trên toàn thế giới, vì các thương gia liên tục tìm cách nâng cao dịch vụ khách hàng và giảm thiểu thời gian chờ đợi.

namespace

part of a road on which certain vehicles can travel faster because there is less traffic

một phần của con đường mà một số xe có thể di chuyển nhanh hơn vì có ít phương tiện giao thông hơn

a place in a shop where customers can pay without having to wait for a long time

một nơi trong cửa hàng nơi khách hàng có thể thanh toán mà không phải chờ đợi lâu

Ví dụ:
  • Customers with ten items or less can use the express lane.

    Khách hàng mua mười mặt hàng trở xuống có thể sử dụng làn ưu tiên.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches