Định nghĩa của từ population explosion

population explosionnoun

bùng nổ dân số

/pɒpjuˈleɪʃn ɪkspləʊʒn//pɑːpjuˈleɪʃn ɪkspləʊʒn/

Cụm từ "population explosion" được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 để mô tả sự gia tăng nhanh chóng của dân số toàn cầu bắt đầu vào khoảng thời gian đó. Thuật ngữ này, ám chỉ một sự gia tăng đột ngột và không thể kiểm soát, đã được các nhà nhân khẩu học và nhà sinh học phổ biến để thu hút sự chú ý đến tốc độ tăng trưởng dân số chưa từng có. Cụm từ này đã được sử dụng để làm nổi bật những thách thức và tác động của sự gia tăng dân số nhanh chóng này, bao gồm áp lực gia tăng lên các nguồn tài nguyên, căng thẳng lên cơ sở hạ tầng và những hậu quả có thể xảy ra đối với môi trường. Tuy nhiên, tính chính xác và tiện ích của thuật ngữ này đã bị một số người đặt câu hỏi, vì tốc độ và nguyên nhân gây ra sự gia tăng dân số rất phức tạp và đa diện, và khái niệm "explosion" có thể đơn giản hóa vấn đề quá mức.

namespace
Ví dụ:
  • The rapid population explosion in many developing countries has put a significant strain on their resources and infrastructure, leading to social and economic challenges.

    Sự bùng nổ dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển đã gây áp lực đáng kể lên nguồn lực và cơ sở hạ tầng của họ, dẫn đến những thách thức về xã hội và kinh tế.

  • The population explosion in India is characterized by an increase in urbanization, which has led to a rise in pollution and environmental degradation.

    Sự bùng nổ dân số ở Ấn Độ được đặc trưng bởi sự gia tăng đô thị hóa, dẫn đến gia tăng ô nhiễm và suy thoái môi trường.

  • The United Nations has projected that the world's population will continue to grow exponentially until the middle of this century, reaching a staggering 9.7 billion people.

    Liên Hợp Quốc dự đoán dân số thế giới sẽ tiếp tục tăng theo cấp số nhân cho đến giữa thế kỷ này, đạt con số đáng kinh ngạc là 9,7 tỷ người.

  • The population explosion in Sub-Saharan Africa has led to a surge in demand for food, water, and healthcare, making it challenging for governments to meet basic needs.

    Sự bùng nổ dân số ở Châu Phi cận Sahara đã dẫn đến nhu cầu về thực phẩm, nước và chăm sóc sức khỏe tăng cao, khiến chính phủ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản.

  • The population explosion in coastal areas has resulted in an increase in sea level rise, putting many communities at risk of flooding and storm surges.

    Sự bùng nổ dân số ở các vùng ven biển đã dẫn đến mực nước biển dâng cao, khiến nhiều cộng đồng có nguy cơ bị lũ lụt và bão dâng.

  • In response to the population explosion, many developing countries are investing in family planning and reproductive health services to promote smaller family sizes and lower birth rates.

    Để ứng phó với tình trạng bùng nổ dân số, nhiều nước đang phát triển đang đầu tư vào kế hoạch hóa gia đình và các dịch vụ sức khỏe sinh sản để thúc đẩy quy mô gia đình nhỏ hơn và giảm tỷ lệ sinh.

  • The population explosion in cities has led to a proliferation of slums, substandard housing, and informal settlements, resulting in social and economic inequality and poor living conditions.

    Sự bùng nổ dân số ở các thành phố đã dẫn đến sự gia tăng các khu ổ chuột, nhà ở kém chất lượng và các khu định cư không chính thức, gây ra bất bình đẳng xã hội, kinh tế và điều kiện sống kém.

  • The population explosion has also contributed to environmental degradation, with rising carbon emissions and deforestation leading to climate change and resource depletion.

    Sự bùng nổ dân số cũng góp phần gây ra suy thoái môi trường, với lượng khí thải carbon tăng cao và nạn phá rừng dẫn đến biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên.

  • The population explosion in certain regions has led to a higher incidence of infectious diseases, as overcrowding and poor sanitation facilitate the spread of pathogens.

    Sự bùng nổ dân số ở một số khu vực đã dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm cao hơn vì tình trạng quá tải và vệ sinh kém tạo điều kiện cho mầm bệnh lây lan.

  • The population explosion has both positive and negative impacts on societies, with potential benefits like increased economic growth and cultural vibrancy, but also potential drawbacks like resource depletion, pollution, and social inequality.

    Sự bùng nổ dân số có cả tác động tích cực và tiêu cực đến xã hội, với những lợi ích tiềm tàng như tăng trưởng kinh tế và sự sôi động về văn hóa, nhưng cũng có những bất lợi tiềm tàng như cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm và bất bình đẳng xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches