Định nghĩa của từ lived experience

lived experiencenoun

kinh nghiệm sống

/ˌlɪvd ɪkˈspɪəriəns//ˌlɪvd ɪkˈspɪriəns/

Thuật ngữ "lived experience" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả góc nhìn chủ quan và độc đáo mà các cá nhân mang đến cho thực tế cá nhân và xã hội của họ. Nó bắt nguồn từ lĩnh vực tâm lý học hiện sinh, nhấn mạnh tầm quan trọng của những trải nghiệm và niềm tin cá nhân trong việc định hình thực tế hiện sinh của một cá nhân. Vào cuối những năm 1950, các học giả như Paul Tillich và Roland Barthes bắt đầu sử dụng cụm từ "lived experience" để mô tả những trải nghiệm chủ quan bên trong định hình bản sắc cá nhân, văn hóa và cách diễn giải cá nhân về thế giới. Đến những năm 1970, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như xã hội học, triết học và tâm lý học, nơi nó được sử dụng để mô tả lời kể trực tiếp về những trải nghiệm của mọi người trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như sức khỏe, khuyết tật, bệnh tâm thần và chấn thương. Khái niệm trải nghiệm sống thừa nhận tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân trong việc định hình kiến ​​thức và sự hiểu biết, đặc biệt là trong các lĩnh vực mà các phương pháp khoa học và học thuật truyền thống có thể không nắm bắt được đầy đủ sự phức tạp và tính chủ quan của trải nghiệm của con người. Nó cũng nhấn mạnh nhu cầu lắng nghe và tôn trọng quan điểm và kinh nghiệm độc đáo của mỗi cá nhân như một cách xây dựng xã hội toàn diện và công bằng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After living through a traumatic event, Sarah found solace in sharing her lived experience with others who had gone through similar circumstances.

    Sau khi trải qua một sự kiện đau thương, Sarah tìm thấy niềm an ủi khi chia sẻ kinh nghiệm sống của mình với những người khác đã trải qua hoàn cảnh tương tự.

  • Emma's lived experience as a cancer survivor has encouraged her to advocate for improved healthcare and support services for those undergoing treatment.

    Kinh nghiệm sống của Emma với tư cách là một người sống sót sau căn bệnh ung thư đã khuyến khích cô vận động cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ cho những người đang trong quá trình điều trị.

  • Maria's lived experience as an immigrant informed her decision to become a social worker, as she wanted to help others who were going through the same challenges that she faced.

    Kinh nghiệm sống của Maria với tư cách là một người nhập cư đã ảnh hưởng đến quyết định trở thành một nhân viên xã hội của cô, vì cô muốn giúp đỡ những người đang trải qua những thách thức giống như cô.

  • The women's shelter provides a space for survivors to share their lived experiences with others who have endured similar forms of abuse and violence.

    Nhà tạm trú dành cho phụ nữ cung cấp không gian cho những người sống sót chia sẻ kinh nghiệm sống của họ với những người khác đã phải chịu đựng những hình thức lạm dụng và bạo lực tương tự.

  • The elder care facility recognizes the importance of patient-centered care, including taking into account the unique lived experiences of its residents.

    Cơ sở chăm sóc người cao tuổi nhận thức được tầm quan trọng của việc chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm, bao gồm việc tính đến những trải nghiệm sống độc đáo của cư dân.

  • Jo's lived experience as a volunteer in a poverty-stricken community led her to become a social entrepreneur, creating innovative solutions to address the issues she had witnessed firsthand.

    Kinh nghiệm sống của Jo khi làm tình nguyện viên tại một cộng đồng nghèo đói đã thôi thúc cô trở thành một doanh nhân xã hội, tạo ra các giải pháp sáng tạo để giải quyết các vấn đề mà cô đã tận mắt chứng kiến.

  • The support group for people living with chronic illnesses provides a space for members to share their lived experiences and offer one another valuable insights and encouragement.

    Nhóm hỗ trợ dành cho những người mắc bệnh mãn tính cung cấp không gian để các thành viên chia sẻ kinh nghiệm sống và cung cấp cho nhau những hiểu biết và lời động viên có giá trị.

  • The activist's lived experience inspired her to start a campaign for greater accessibility in public spaces, recognizing the importance of addressing ableism in everyday life.

    Trải nghiệm sống của nhà hoạt động này đã truyền cảm hứng cho bà bắt đầu một chiến dịch nhằm tăng cường khả năng tiếp cận ở những nơi công cộng, nhận ra tầm quan trọng của việc giải quyết tình trạng phân biệt đối xử với người khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày.

  • The scholar's lived experience as a first-generation student motivated her to create a mentorship program for students from underrepresented backgrounds, to support them in their academic and personal journeys.

    Kinh nghiệm sống của một học giả thế hệ đầu tiên là sinh viên đã thúc đẩy cô tạo ra một chương trình cố vấn cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, nhằm hỗ trợ họ trong hành trình học tập và cá nhân.

  • The healthcare provider's lived experience as someone who has experienced disability inspired her to strive for greater understanding and sensitivity in healthcare delivery, recognizing the unique needs and perspectives of disabled patients.

    Kinh nghiệm sống của một người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe là người từng trải qua khuyết tật đã truyền cảm hứng cho cô phấn đấu để hiểu biết và nhạy cảm hơn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, nhận ra những nhu cầu và quan điểm riêng biệt của bệnh nhân khuyết tật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches