danh từ
sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)
to thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng
the match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp
(y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)
the orator's voice thrilled through the crowsd: giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông
(từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ
how that violin thrills!: tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!
ngoại động từ
làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp
to thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng
the match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp