Định nghĩa của từ exit exam

exit examnoun

kỳ thi tốt nghiệp

/ˈeksɪt ɪɡzæm//ˈeksɪt ɪɡzæm/

Thuật ngữ "exit exam" dùng để chỉ một loại đánh giá chuẩn hóa mà sinh viên thực hiện vào cuối chương trình học thuật của mình để xác định xem họ đã có đủ kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để lấy bằng cấp hay chứng chỉ hay chưa. Thuật ngữ "exit" gợi ý rằng đây là kỳ thi hoặc đánh giá cuối cùng mà sinh viên phải vượt qua trước khi chính thức rời khỏi hoặc "exiting" chương trình giáo dục. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở các quốc gia mà giáo dục đại học được cấu trúc xung quanh chương trình ba hoặc bốn năm dẫn đến bằng cấp, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Canada và một số quốc gia châu Âu. Bản chất cụ thể của kỳ thi và các chính sách xung quanh nó, chẳng hạn như điểm đậu và miễn trừ, có thể khác nhau rất nhiều giữa các tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • Students eagerly await the results of their exit exams, as these tests determine whether they have successfully completed their high school education.

    Học sinh háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi tốt nghiệp vì những bài kiểm tra này sẽ xác định xem các em có hoàn thành chương trình giáo dục trung học hay không.

  • John passed his exit exam with flying colors and graduated from college with honors.

    John đã vượt qua kỳ thi tốt nghiệp với kết quả xuất sắc và tốt nghiệp đại học với bằng danh dự.

  • The school board is debating whether or not to make the exit exam a mandatory graduation requirement for all students.

    Hội đồng nhà trường đang tranh luận về việc có nên đưa kỳ thi tốt nghiệp thành yêu cầu bắt buộc đối với tất cả học sinh hay không.

  • The studying for the exit exam was intense, but Sarah feels confident that she's prepared for anything the test throws her way.

    Việc học cho kỳ thi tốt nghiệp rất căng thẳng, nhưng Sarah cảm thấy tự tin rằng cô đã chuẩn bị sẵn sàng cho mọi thử thách mà kỳ thi đặt ra.

  • The nurse led the patient through a series of exit exams to ensure that they were ready to leave the hospital and continue their recovery at home.

    Y tá đã hướng dẫn bệnh nhân thực hiện một loạt các bài kiểm tra khi xuất viện để đảm bảo rằng họ đã sẵn sàng rời bệnh viện và tiếp tục quá trình hồi phục tại nhà.

  • The teacher reassured her class that although the exit exam would be challenging, they had all the tools they needed to succeed.

    Cô giáo trấn an lớp mình rằng mặc dù kỳ thi tốt nghiệp sẽ rất khó khăn, nhưng các em có đủ mọi công cụ cần thiết để thành công.

  • The school's exam performance was consistently high, the result of years of dedication and hard work from both students and faculty.

    Kết quả thi của trường luôn ở mức cao, là kết quả của nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ của cả học sinh và giảng viên.

  • The exit exam is a critical metric for evaluating the effectiveness of a school's curriculum and teaching methods.

    Kỳ thi tốt nghiệp là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy của trường.

  • Rachel's nerves peaked as she entered the exam hall, determined to pass the exit exam and move on to the next phase of her education.

    Rachel vô cùng lo lắng khi bước vào phòng thi, quyết tâm vượt qua kỳ thi tốt nghiệp và tiến tới giai đoạn tiếp theo của quá trình học tập.

  • After months of cramming and revision, the students stepped out of the exam hall with a sense of relief, joy, and accomplishment.

    Sau nhiều tháng nhồi nhét và ôn tập, các học sinh bước ra khỏi phòng thi với cảm giác nhẹ nhõm, vui vẻ và thành tựu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches