Định nghĩa của từ ex

expreposition

tiền tố chỉ bên ngoài

/ɛks/

Định nghĩa của từ undefined

Tiền tố "ex-" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin, nơi nó được sử dụng để tạo thành từ trái nghĩa hoặc đảo ngược của một từ. Ví dụ, "exit" có nghĩa là "đi ra ngoài" hoặc "leaving", bắt nguồn từ "ex" (có nghĩa là "out" hoặc "from") và "ire" (có nghĩa là "đi"). Trong tiếng Latin, "ex" cũng được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc loại bỏ, như trong "export" (có nghĩa là "thực hiện") hoặc "execute" (có nghĩa là "đưa ra" hoặc "thực hiện"). Khi tiếng Latin kết hợp với các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, tiền tố "ex-" đã phát triển để truyền đạt ý nghĩa "out" hoặc "formerly". Đây là lý do tại sao chúng ta thấy "ex" trong các từ như "ex-wife" (có nghĩa là "vợ cũ") hoặc "ex-President" (có nghĩa là "cựu Tổng thống"). Ngày nay, tiền tố "ex-" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh để tạo thành các từ có tiền tố như "former", "past" hoặc "previous".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)

exampleex ship: từ tàu (chở hàng)

exampleex store: từ cửa hàng

exampleprice ex works: giá bán tại nhà máy

namespace
Ví dụ:
  • The product is now on sale for an ex of its original price.

    Sản phẩm hiện đang được bán với giá bằng giá gốc.

  • The band's ex-drummer still harbors resentment and likes to diss them in interviews.

    Cựu tay trống của ban nhạc vẫn còn oán giận và thích chê bai họ trong các cuộc phỏng vấn.

  • After years of breakups and makeups, they've finally called it quits for good and gone their separate ways.

    Sau nhiều năm chia tay rồi làm lại, cuối cùng họ đã quyết định chia tay và mỗi người một ngả.

  • The building was once a grand hotel, but now it's an ex-mansion turned into a trendy boutique.

    Tòa nhà này từng là một khách sạn lớn, nhưng giờ đây nó là một dinh thự cũ được chuyển đổi thành một cửa hàng thời trang hợp thời trang.

  • The actor's ex-wife recently remarried and seems happy with her new husband.

    Vợ cũ của nam diễn viên gần đây đã tái hôn và có vẻ hạnh phúc với người chồng mới.

  • The company's ex-CEO is being investigated for fraud and could face time in prison.

    Cựu giám đốc điều hành của công ty đang bị điều tra về tội gian lận và có thể phải ngồi tù.

  • She was once a star athlete, but now she's an ex-athlete trying to adjust to a normal life.

    Cô ấy từng là một vận động viên ngôi sao, nhưng giờ cô ấy là một cựu vận động viên đang cố gắng thích nghi với cuộc sống bình thường.

  • The musician's ex-girlfriend accused him of cheating, and he denies the allegations.

    Bạn gái cũ của nhạc sĩ đã cáo buộc anh lừa dối, và anh phủ nhận cáo buộc này.

  • The country once led the world in scientific research, but now it's an ex-superpower struggling to keep up.

    Đất nước này từng dẫn đầu thế giới về nghiên cứu khoa học, nhưng giờ đây là một siêu cường quốc đang phải vật lộn để theo kịp.

  • The movie's ex-screenplay writer claimed he was treated unfairly and didn't received proper credit for his work.

    Cựu biên kịch của bộ phim tuyên bố ông bị đối xử bất công và không nhận được sự ghi nhận xứng đáng cho công sức của mình.