Định nghĩa của từ ex gratia

ex gratiaadjective

không có ân sủng

/ˌeks ˈɡreɪʃə//ˌeks ˈɡreɪʃə/

Word OriginLatin, literally ‘from favour’, from ex ‘from’ and gratia, from gratus ‘pleasing, thankful’.

namespace

Từ, cụm từ liên quan

All matches