danh từ
(thực vật học) cây thương xanh
(số nhiều) cây xanh trang trí
thường xanh
/ˈevəɡriːn//ˈevərɡriːn/Từ "evergreen" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "æfre grene", có nghĩa là "luôn xanh tươi". Cụm từ này được dùng để mô tả những loài thực vật giữ nguyên màu xanh quanh năm, thay vì thay đổi theo mùa. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong ngành làm vườn, để mô tả những loài thực vật vẫn khỏe mạnh và xanh tươi bất chấp điều kiện thời tiết thay đổi. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm không chỉ thực vật mà còn bao gồm cả văn học, nghệ thuật và các tác phẩm sáng tạo khác được coi là trường tồn và bền vững. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "evergreen" có ý nghĩa mới trong bối cảnh báo chí và xuất bản, ám chỉ các bài viết hoặc câu chuyện vẫn có liên quan và phổ biến trong một thời gian dài. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả bất kỳ thứ gì trường tồn, bền bỉ và trường tồn.
danh từ
(thực vật học) cây thương xanh
(số nhiều) cây xanh trang trí
that has green leaves all through the year
có lá xanh quanh năm
cây bụi thường xanh
Những cây thường xanh trong công viên quốc gia tạo nên tán cây xanh tươi không thay đổi qua nhiều thế kỷ, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho những người yêu thiên nhiên và nhiếp ảnh gia.
Những cây bụi thường xanh trong vườn góp phần tô điểm thêm màu sắc và kết cấu cho cảnh quan, ngay cả trong những tháng mùa đông khắc nghiệt khi hầu hết các loài thực vật đều rụng lá.
Tư duy sáng tạo và sự tận tâm với công việc của Mary đã giúp cô nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng nghiệp và khách hàng.
Mô hình kinh doanh trường tồn mà Jack triển khai đã giúp công ty vượt qua những thăng trầm của thị trường và duy trì lợi nhuận.
Từ, cụm từ liên quan
always popular
luôn luôn phổ biến
một tác phẩm mới của vở opera trường tồn của Rossini
All matches