Định nghĩa của từ equity

equitynoun

công bằng

/ˈekwəti//ˈekwəti/

Từ "equity" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequitas" (aequitas), có nghĩa là "fairness" hoặc "justice". Ở La Mã cổ đại, dạng danh từ "aequitas" được dùng để mô tả trạng thái công bằng hoặc chính trực. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "equity" được dùng để mô tả trạng thái công bằng, công lý hoặc vô tư, đặc biệt là khi liên quan đến hai hoặc nhiều bên. Công bằng thường được coi là một cách thúc đẩy sự công bằng, công lý hoặc vô tư, đặc biệt là khi liên quan đến quyền hợp pháp, quyền sở hữu hoặc phân phối tài nguyên. Trong luật pháp và các nghiên cứu pháp lý, thuật ngữ "equity" được dùng để mô tả trạng thái công bằng, công lý hoặc vô tư, đặc biệt là khi liên quan đến hai hoặc nhiều bên. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ luật chung và lý thuyết pháp lý đến luật công bằng và triết học pháp lý, trong đó nó được sử dụng để mô tả trạng thái công bằng, chính nghĩa hoặc vô tư, nhằm thúc đẩy các quyền hợp pháp, quyền sở hữu hoặc phân phối tài nguyên. Trong kinh tế và tài chính, thuật ngữ "equity" được sử dụng để mô tả trạng thái sở hữu hoặc quyền lợi, đặc biệt liên quan đến đầu tư tài chính, tài sản hoặc nợ phải trả. Vốn chủ sở hữu thường được coi là trạng thái sở hữu hoặc quyền lợi, trong đó đầu tư tài chính, tài sản hoặc nợ phải trả ở trạng thái tương tác hoặc cùng tồn tại hài hòa. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "equity" đôi khi được sử dụng để mô tả trạng thái sở hữu hoặc quyền lợi, đặc biệt liên quan đến tài nguyên máy tính, chẳng hạn như bộ xử lý máy tính, bộ nhớ máy tính hoặc băng thông mạng. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là liên quan đến kiến ​​trúc máy tính và truyền thông mạng, trong đó nó được sử dụng để mô tả trạng thái sở hữu hoặc quyền lợi, nhằm thúc đẩy việc phân bổ hoặc sử dụng tài nguyên máy tính. Trong tất cả các ngữ cảnh này, từ "equity" được sử dụng để mô tả trạng thái công bằng, chính nghĩa hoặc vô tư, đặc biệt liên quan đến hai hoặc nhiều bên, hoặc trạng thái sở hữu hoặc quyền lợi, đặc biệt liên quan đến đầu tư tài chính, tài sản hoặc nghĩa vụ. Dạng danh từ của "aequitas" đôi khi được sử dụng để mô tả trạng thái công bằng hoặc chính trực trong các ngữ cảnh này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính công bằng, tính vô tư

meaningtính hợp tình hợp lý

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý

namespace

the value of a company’s shares

giá trị cổ phiếu của một công ty

Ví dụ:
  • He plans to raise the company’s return on equity to 15%.

    Ông có kế hoạch nâng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty lên 15%.

Từ, cụm từ liên quan

the value of a property after all charges and debts have been paid

giá trị của tài sản sau khi đã thanh toán tất cả các khoản phí và nợ

Ví dụ:
  • The couple have no savings except for the equity in their house.

    Cặp vợ chồng không có tiền tiết kiệm ngoại trừ số vốn sở hữu trong căn nhà của họ.

Từ, cụm từ liên quan

shares in a company that do not pay a fixed amount of interest

cổ phiếu của một công ty không trả lãi cố định

a situation in which everyone is treated equally

một tình huống trong đó mọi người đều được đối xử bình đẳng

Ví dụ:
  • a society where justice and equity prevail

    một xã hội nơi công lý và sự công bằng chiếm ưu thế

Từ, cụm từ liên quan

a system of natural justice allowing a fair judgement in a situation which is not covered by the existing laws

một hệ thống công lý tự nhiên cho phép phán xét công bằng trong một tình huống không được luật pháp hiện hành điều chỉnh

Ví dụ:
  • The rules of common law and equity are both, in essence, systems of private law.

    Về bản chất, các quy định của thông luật và công bằng đều là hệ thống của luật tư.