Định nghĩa của từ employment equity

employment equitynoun

công bằng việc làm

/ɪmˌplɔɪmənt ˈekwəti//ɪmˌplɔɪmənt ˈekwəti/

Khái niệm công bằng việc làm bắt nguồn từ Nam Phi vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 như một phản ứng đối với các chính sách phân biệt chủng tộc của đất nước. Phân biệt chủng tộc là một hệ thống phân biệt chủng tộc phủ nhận các cơ hội bình đẳng và quyền tiếp cận các nguồn lực dựa trên chủng tộc. Năm 1991, Nam Phi đã thông qua Đạo luật Công bằng Việc làm, nhằm mục đích thúc đẩy bình đẳng tại nơi làm việc bằng cách giải quyết tình trạng mất cân bằng trong lịch sử về cơ hội việc làm và thăng tiến nghề nghiệp. Đạo luật này yêu cầu các nhà tuyển dụng phải thực hiện các kế hoạch công bằng việc làm bao gồm các mục tiêu tuyển dụng, giữ chân và thăng tiến cho những người Nam Phi vốn chịu nhiều thiệt thòi trong lịch sử - chủ yếu là nam và nữ da đen - trong nhiều lĩnh vực của nền kinh tế. Thuật ngữ "employment equity" được đặt ra để mô tả khuôn khổ pháp lý và chính sách này, nhằm thúc đẩy lực lượng lao động và nền kinh tế công bằng và toàn diện hơn. Kể từ đó, khái niệm này đã được các quốc gia khác áp dụng như một phương tiện để giải quyết tình trạng bất bình đẳng có hệ thống trong việc làm, bao gồm cả bất bình đẳng dựa trên chủng tộc, giới tính và khuyết tật. Tóm lại, bình đẳng việc làm là chính sách và khuôn khổ pháp lý nhằm thúc đẩy bình đẳng và khắc phục sự mất cân bằng trong cơ hội việc làm và thăng tiến nghề nghiệp, đặc biệt là đối với các nhóm yếu thế trong lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • Our company is committed to achieving employment equity through fair hiring practices, training programs, and promotional opportunities for underrepresented groups.

    Công ty chúng tôi cam kết đạt được bình đẳng việc làm thông qua các hoạt động tuyển dụng công bằng, chương trình đào tạo và cơ hội thăng tiến cho các nhóm yếu thế.

  • The government introduced employment equity legislation to address historical underrepresentation of certain groups in the workforce and ensure equal opportunities for all.

    Chính phủ đã ban hành luật bình đẳng việc làm để giải quyết tình trạng thiếu đại diện trong lực lượng lao động và đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.

  • The human resources department is working to implement an employment equity strategy that includes measuring representation, identifying barriers, and developing action plans to address them.

    Phòng nhân sự đang nỗ lực triển khai chiến lược bình đẳng việc làm bao gồm đo lường sự đại diện, xác định các rào cản và xây dựng kế hoạch hành động để giải quyết chúng.

  • The company's employee resource group for people with disabilities is advocating for employment equity initiatives, such as reasonable accommodations and hiring programs, that support the full participation of individuals with disabilities in the workforce.

    Nhóm nguồn lực nhân viên của công ty dành cho người khuyết tật đang vận động các sáng kiến ​​về công bằng việc làm, chẳng hạn như các chương trình tuyển dụng và điều chỉnh hợp lý, hỗ trợ sự tham gia đầy đủ của người khuyết tật vào lực lượng lao động.

  • The organization's ongoing employment equity program includes a comprehensive training program for managers to help them understand their legal obligations and promote effective employment equity practices.

    Chương trình bình đẳng việc làm đang diễn ra của tổ chức bao gồm một chương trình đào tạo toàn diện dành cho các nhà quản lý nhằm giúp họ hiểu được nghĩa vụ pháp lý của mình và thúc đẩy các hoạt động bình đẳng việc làm hiệu quả.

  • The job description for this position includes a statement about our company's commitment to employment equity and encourages applicants from underrepresented groups to apply.

    Mô tả công việc cho vị trí này bao gồm tuyên bố về cam kết của công ty chúng tôi đối với công bằng việc làm và khuyến khích những ứng viên thuộc các nhóm chưa được đại diện nộp đơn.

  • The company's annual employment equity report analyzes the company's representation data and identifies areas of underrepresentation, with recommendations for action to address them.

    Báo cáo bình đẳng việc làm hàng năm của công ty phân tích dữ liệu đại diện của công ty và xác định các lĩnh vực đại diện chưa đầy đủ, đồng thời đưa ra các khuyến nghị hành động để giải quyết các vấn đề này.

  • The employment equity program at the university includes a mentorship program for underrepresented faculty members, as well as support to help them advance in their careers.

    Chương trình bình đẳng việc làm tại trường đại học bao gồm chương trình cố vấn cho các giảng viên chưa được đại diện đầy đủ, cũng như hỗ trợ giúp họ thăng tiến trong sự nghiệp.

  • The company's employment equity policy outlines a range of measures to ensure greater representation of women, people with disabilities, and Indigenous peoples, including workforce analytics, hiring goals, and development and promotions programs.

    Chính sách bình đẳng việc làm của công ty nêu ra một loạt các biện pháp nhằm đảm bảo phụ nữ, người khuyết tật và người bản địa được đại diện nhiều hơn, bao gồm phân tích lực lượng lao động, mục tiêu tuyển dụng và các chương trình phát triển và thăng chức.

  • The employment equity program at our organization includes a review of our recruitment and selection practices to ensure they are fair, transparent, and inclusive, encouraging a diverse pool of applicants.

    Chương trình bình đẳng việc làm tại tổ chức của chúng tôi bao gồm việc xem xét các hoạt động tuyển dụng và lựa chọn để đảm bảo chúng công bằng, minh bạch và toàn diện, khuyến khích sự đa dạng trong nguồn ứng viên.

Từ, cụm từ liên quan