Định nghĩa của từ equals sign

equals signnoun

dấu bằng

/ˈiːkwəlz saɪn//ˈiːkwəlz saɪn/

Dấu bằng (=) là một ký hiệu toán học biểu thị sự bằng nhau giữa hai đại lượng. Nó thường được sử dụng trong đại số, số học và các nhánh toán học khác. Nguồn gốc của dấu bằng có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được nhà toán học người xứ Wales Robert Recorde giới thiệu lần đầu tiên. Trong cuốn sách "The Whetstone of Wit" xuất bản năm 1557, Recorde đã giải thích ý nghĩa của dấu bằng, mà ông đặt tên là "hai pye được dán lại với nhau từ đầu đến cuối". Ông viết, "Tôi sẽ đặt một dấu hiệu đậm nét của sự khác biệt và sự bằng nhau, như bất kỳ phát minh nào của tôi có thể nghĩ ra. Hai pye (tôi nói) được dán lại với nhau từ đầu đến cuối, là các dấu hiệu và dấu hiệu riêng biệt của sự khác biệt và sự bằng nhau". Ý tưởng đằng sau ký hiệu hai chân của Recorde là nhấn mạnh ý tưởng về sự bằng nhau, vì hai chân được ghép lại với nhau không thể tách ra mà không làm gãy chúng. Dấu bằng nhanh chóng trở nên phổ biến và được các nhà toán học khác thời đó áp dụng, bao gồm nhà toán học và nhà thần học người Anh John Napier, người đã sử dụng nó trong cuốn sách "Rabdologiae" (1617) của mình. Ngày nay, dấu bằng là một phần thiết yếu của ký hiệu toán học và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính và kinh tế đến kỹ thuật và khoa học máy tính. Ý nghĩa súc tích và được công nhận rộng rãi của nó khiến nó trở thành một công cụ hiệu quả và hữu hiệu để truyền đạt các ý tưởng toán học.

namespace
Ví dụ:
  • In mathematical notation, the expression "7 + 3" equals "".

    Trong ký hiệu toán học, biểu thức "7 + 3" bằng "".

  • On a nutrition label, "20 grams of sugar" equals "80 calories".

    Trên nhãn dinh dưỡng, "20 gam đường" tương đương với "80 calo".

  • After tax deductions, my paycheck equals $1,500.

    Sau khi khấu trừ thuế, tiền lương của tôi là 1.500 đô la.

  • In medicine, a normal heart rate for an adult is typically "72 beats per minute" equals "1.2 beats per second".

    Trong y học, nhịp tim bình thường của người lớn thường là "72 nhịp mỗi phút" tương đương với "1,2 nhịp mỗi giây".

  • In SEO (Search Engine Optimization), "keywords density" equals the percentage of times a keyword appears on a webpage in relation to the total number of words.

    Trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), "mật độ từ khóa" bằng tỷ lệ phần trăm số lần một từ khóa xuất hiện trên trang web so với tổng số từ.

  • In the field of physics, the equation "F = ma" equals the force applied to a mass, times its acceleration.

    Trong lĩnh vực vật lý, phương trình "F = ma" bằng lực tác dụng lên một khối lượng nhân với gia tốc của nó.

  • In computer science, the computer language Python uses the "=" sign as an assignment statement, where a value is assigned to a variable.

    Trong khoa học máy tính, ngôn ngữ máy tính Python sử dụng dấu "=" như một câu lệnh gán, trong đó giá trị được gán cho một biến.

  • In economics, Gross Domestic Product (GDPequals Consumption + Investment + Government Spending + Net Exports (C + I + G + X - M).

    Trong kinh tế, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bằng Tiêu dùng + Đầu tư + Chi tiêu của chính phủ + Xuất khẩu ròng (C + I + G + X - M).

  • In cooking, "1 cup of flour" equals approximately "125 grams".

    Trong nấu ăn, "1 cốc bột mì" tương đương với "125 gram".

  • In an accounting equation, Assets equals Liabilities plus Owner's Equity (A = L + OE).

    Trong phương trình kế toán, Tài sản bằng Nợ phải trả cộng với Vốn chủ sở hữu (A = L + OE).

Từ, cụm từ liên quan