Định nghĩa của từ enterprise bargaining

enterprise bargainingnoun

thương lượng doanh nghiệp

/ˌentəpraɪz ˈbɑːɡənɪŋ//ˌentərpraɪz ˈbɑːrɡənɪŋ/

Thuật ngữ "enterprise bargaining" có nguồn gốc từ Úc vào đầu những năm 1980 như một phần của sáng kiến ​​của chính phủ nhằm thúc đẩy các thỏa thuận thương lượng tập thể giữa người sử dụng lao động và công đoàn ở cấp độ tổ chức hoặc doanh nghiệp. Mục tiêu của thương lượng doanh nghiệp là thay thế các giải thưởng và thỏa thuận truyền thống trên toàn ngành bằng các thỏa thuận linh hoạt và tùy chỉnh hơn, phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh cụ thể của từng nơi làm việc. Cách tiếp cận này nhằm thúc đẩy mối quan hệ làm việc hợp tác và hiệu quả hơn giữa người sử dụng lao động và người lao động, tăng hiệu quả và năng suất, và cuối cùng là hỗ trợ phát triển kinh tế và khả năng cạnh tranh. Sự thành công của thương lượng doanh nghiệp ở Úc đã dẫn đến việc áp dụng nó ở các quốc gia khác, bao gồm New Zealand và Vương quốc Anh. Ở Úc, thương lượng doanh nghiệp vẫn là một đặc điểm chính của hệ thống quan hệ lao động và được điều chỉnh bởi luật pháp và nhiều Giải thưởng khác nhau. Tuy nhiên, thành công của nó đã được tranh luận, với một số nhà phê bình cho rằng nó đã dẫn đến những hậu quả không mong muốn như gia tăng chênh lệch tiền lương, giảm tính linh hoạt cho các chủ lao động nhỏ và làm suy yếu các tiêu chuẩn trên toàn ngành.

namespace
Ví dụ:
  • The company has negotiated a successful enterprise bargaining agreement with its employees, resulting in a more productive and motivated workforce.

    Công ty đã đàm phán thành công thỏa thuận thương lượng doanh nghiệp với nhân viên, tạo ra lực lượng lao động năng suất và có động lực hơn.

  • Enterprise bargaining is a complex process that requires both parties to work collaboratively to find mutually beneficial outcomes.

    Đàm phán doanh nghiệp là một quá trình phức tạp đòi hỏi cả hai bên phải hợp tác để tìm ra kết quả có lợi cho cả hai bên.

  • The union has called for enterprise bargaining rights to provide employees with security and job protection in an increasingly competitive market.

    Công đoàn đã kêu gọi quyền thương lượng của doanh nghiệp để đảm bảo an ninh và bảo vệ việc làm cho người lao động trong một thị trường ngày càng cạnh tranh.

  • The recent enterprise bargaining agreement has improved working conditions for employees, including increased salary and benefits.

    Thỏa thuận thương lượng doanh nghiệp gần đây đã cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên, bao gồm tăng lương và phúc lợi.

  • The enterprise bargaining process allows for flexibility in negotiating terms and conditions for specific workgroups or job classes.

    Quá trình thương lượng doanh nghiệp cho phép linh hoạt trong việc đàm phán các điều khoản và điều kiện cho các nhóm làm việc hoặc hạng công việc cụ thể.

  • Enterprise bargaining can be a time-consuming process, but it is essential to ensure fair and equitable outcomes for all parties involved.

    Đàm phán doanh nghiệp có thể là một quá trình tốn thời gian, nhưng điều cần thiết là phải đảm bảo kết quả công bằng và bình đẳng cho tất cả các bên liên quan.

  • The company's enterprise bargaining strategy seeks to balance the interests of its employees, shareholders, and the organisation as a whole.

    Chiến lược thương lượng doanh nghiệp của công ty hướng tới mục tiêu cân bằng lợi ích của nhân viên, cổ đông và toàn thể tổ chức.

  • The union's enterprise bargaining position is anchored in protecting the rights and entitlements of its members, including job security and fair wages.

    Vị thế đàm phán doanh nghiệp của liên đoàn tập trung vào việc bảo vệ quyền và lợi ích của các thành viên, bao gồm an ninh việc làm và tiền lương công bằng.

  • Enterprise bargaining creates a space for open dialogue, enabling both parties to communicate their concerns, needs, and expectations.

    Đàm phán doanh nghiệp tạo ra không gian đối thoại cởi mở, cho phép cả hai bên trao đổi mối quan tâm, nhu cầu và kỳ vọng của mình.

  • Enterprise bargaining is a critical tool for addressing issues related to workload, staffing, and resourcing in the context of changing organisational needs and priorities.

    Đàm phán doanh nghiệp là một công cụ quan trọng để giải quyết các vấn đề liên quan đến khối lượng công việc, nhân sự và nguồn lực trong bối cảnh nhu cầu và ưu tiên của tổ chức thay đổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches