Định nghĩa của từ enteritis

enteritisnoun

viêm ruột

/ˌentəˈraɪtɪs//ˌentəˈraɪtɪs/

Từ "enteritis" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "Enteron", nghĩa là ruột, và "itis", nghĩa là viêm. Thuật ngữ này được các chuyên gia y tế đặt ra vào thế kỷ 19 khi họ bắt đầu nhận ra và chẩn đoán tình trạng viêm ở ruột là một tình trạng bệnh lý riêng biệt. Tình trạng này có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm nhiễm trùng, phản ứng dị ứng, rối loạn tự miễn dịch và tác dụng phụ của thuốc. Trong những trường hợp nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến các biến chứng như mất nước, mất cân bằng điện giải và thiếu hụt dinh dưỡng. Ngày nay, "enteritis" là một thuật ngữ y khoa được công nhận rộng rãi thường được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sử dụng để mô tả tình trạng viêm ruột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm ruột, viêm ruột non

namespace
Ví dụ:
  • The enteritis is a serious and potentially life-threatening inflammation of the small intestine.

    Viêm ruột là tình trạng viêm nghiêm trọng và có khả năng đe dọa tính mạng ở ruột non.

  • The enteritis symptoms include abdominal pain, diarrhea, fever, and dehydration.

    Các triệu chứng của bệnh viêm ruột bao gồm đau bụng, tiêu chảy, sốt và mất nước.

  • The enteritis causes malabsorption of nutrients and fluids, leading to severe weight loss and dehydration.

    Viêm ruột gây ra tình trạng kém hấp thu chất dinh dưỡng và chất lỏng, dẫn đến sụt cân nghiêm trọng và mất nước.

  • The enteritis is commonly caused by bacterial and viral infections, as well as parasitic infestations.

    Viêm ruột thường do nhiễm trùng do vi khuẩn, vi-rút và ký sinh trùng gây ra.

  • The enteritis is a highly contagious and infectious disease that can spread rapidly through populations.

    Viêm ruột là một căn bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan nhanh chóng trong cộng đồng.

  • The enteritis is commonly treated with antibiotics and other medications to alleviate symptoms and promote healing.

    Viêm ruột thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh và các loại thuốc khác để làm giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình chữa lành.

  • The enteritis is a highly debilitating and disabling disease that can lead to long-term complications and health problems.

    Viêm ruột là căn bệnh gây suy nhược và tàn tật cao, có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài và các vấn đề sức khỏe.

  • The enteritis is a highly preventable disease that can be avoided through proper hygiene, sanitation, and food safety practices.

    Viêm ruột là một căn bệnh có thể phòng ngừa được bằng cách thực hiện vệ sinh, vệ sinh môi trường và an toàn thực phẩm đúng cách.

  • The enteritis is a highly complex disease that continues to fascinate and intrigue researchers in the fields of gastroenterology, infectious diseases, and public health.

    Viêm ruột là một căn bệnh cực kỳ phức tạp, vẫn luôn thu hút và gây tò mò cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tiêu hóa, bệnh truyền nhiễm và sức khỏe cộng đồng.

  • The enteritis is a highly manageable disease that can be successfully treated and managed with early diagnosis, prompt intervention, and appropriate care.

    Viêm ruột là một căn bệnh có thể kiểm soát được và có thể điều trị và kiểm soát thành công bằng cách chẩn đoán sớm, can thiệp kịp thời và chăm sóc phù hợp.