Định nghĩa của từ embalmer

embalmernoun

người ướp xác

/ɪmˈbɑːmə(r)//ɪmˈbɑːmər/

Từ "embalmer" bắt nguồn từ tiếng Latin "inbalingere", có nghĩa là "bảo quản". Từ này được sử dụng vào thời La Mã cổ đại để mô tả những cá nhân chuẩn bị thi thể để chôn cất bằng cách sử dụng chất bảo quản tự nhiên như muối và thảo mộc. Thực hành ướp xác cũng phổ biến ở Ai Cập cổ đại, nơi các linh mục thực hiện nghi lễ bảo quản thi thể bằng muối và nhựa thông. Thực hành này cho phép xác người đã khuất được ướp xác và chuẩn bị tốt hơn cho thế giới bên kia. Thuật ngữ "embalmer" được đưa vào tiếng Anh trong thời Trung cổ, khi nó được sử dụng để mô tả những người chuẩn bị thi thể để chôn cất trong các nhà thờ Thiên chúa giáo. Điều này rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật, vì một số đại dịch trong thời gian này được cho là do các thi thể phân hủy gây ra. Theo thời gian, vai trò của người ướp xác đã mở rộng để bao gồm các kỹ thuật bảo quản hiện đại, chẳng hạn như chất lỏng ướp xác và làm lạnh, bên cạnh các thực hành truyền thống. Ngày nay, người ướp xác đóng vai trò quan trọng tại các nhà tang lễ và nhà xác, giúp các gia đình vượt qua quá trình khó khăn khi mất đi người thân.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem embalm

namespace
Ví dụ:
  • The funeral home employed a skilled embalmer to preserve the deceased's body until the funeral service.

    Nhà tang lễ thuê một người ướp xác lành nghề để bảo quản thi thể người đã khuất cho đến khi tổ chức tang lễ.

  • The embalmer carefully inserted chemicals into the body to prevent decay and restore its natural color.

    Người ướp xác cẩn thận đưa hóa chất vào cơ thể để ngăn ngừa quá trình phân hủy và phục hồi màu sắc tự nhiên của cơ thể.

  • The embalmer spent several hours preparing the body for the viewing, ensuring that it appeared as peaceful and lifelike as possible.

    Người ướp xác đã dành nhiều giờ để chuẩn bị thi thể trước khi viếng thăm, đảm bảo rằng thi thể trông thanh thản và giống người thật nhất có thể.

  • As an embalmer, she takes great care to honor the memory of the deceased by preserving their appearance and presenting them in the best possible light.

    Là một người ướp xác, họ rất cẩn thận trong việc tôn vinh ký ức của người đã khuất bằng cách giữ gìn hình dáng của họ và trưng bày họ theo cách đẹp nhất có thể.

  • The embalmer worked methodically, ensuring that every detail of the body was attended to, from the hair and makeup to the clothing and casket.

    Người ướp xác làm việc rất có phương pháp, đảm bảo mọi chi tiết của thi thể đều được chăm sóc, từ tóc, trang điểm đến quần áo và quan tài.

  • The embalmer's artistry and skill are evident in the carefully coiffed hair, the natural-looking skin tone, and the closed eyes that seem almost to be sleeping.

    Nghệ thuật và kỹ năng của người ướp xác thể hiện rõ ở mái tóc được chải chuốt cẩn thận, màu da tự nhiên và đôi mắt nhắm nghiền trông như đang ngủ.

  • The embalmer's professional touch added dignity and reverence to the deceased's final resting place.

    Sự chuyên nghiệp của người ướp xác đã tăng thêm sự trang nghiêm và tôn kính cho nơi an nghỉ cuối cùng của người đã khuất.

  • The embalmer's work is a testament to the idea that, even in death, human beings deserve to be treated with respect and care.

    Công việc ướp xác là minh chứng cho ý tưởng rằng, ngay cả khi chết, con người vẫn xứng đáng được đối xử tôn trọng và chăm sóc.

  • As an embalmer, he takes his responsibility to preserve the deceased's memory seriously, working diligently to ensure that every detail is right.

    Là một người ướp xác, họ rất coi trọng trách nhiệm bảo quản ký ức của người đã khuất, làm việc chăm chỉ để đảm bảo mọi chi tiết đều chính xác.

  • The embalmer's keen eye for detail and meticulous technique help celebrate the life and legacy of the departed.

    Con mắt tinh tường của người ướp xác về chi tiết và kỹ thuật tỉ mỉ giúp tôn vinh cuộc sống và di sản của người đã khuất.