Định nghĩa của từ mortician

morticiannoun

người làm tang lễ

/mɔːˈtɪʃn//mɔːrˈtɪʃn/

Từ "mortician" có nguồn gốc từ cả tiếng Anh và tiếng La-tinh. Trong tiếng La-tinh, thuật ngữ "mortuārius" dùng để chỉ người xử lý hoặc chuẩn bị chôn cất người chết. Từ này bắt nguồn từ "mors", có nghĩa là cái chết. Vào thời Trung cổ, trách nhiệm chăm sóc người chết thuộc về một nhóm người được gọi là "sextons". Những cá nhân này đảm nhận nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm đào huyệt, vận chuyển thi thể và chuẩn bị chôn cất. Khi các hoạt động tang lễ phát triển, vai trò của những người tham gia xử lý người chết cũng phát triển theo. Vào thế kỷ 19, một nghề mới đã xuất hiện khi các nhà tang lễ trở nên phổ biến hơn. Những cơ sở này cung cấp một nơi để những người đưa tang tụ họp và để các gia đình sắp xếp các dịch vụ tang lễ. Chức danh được trao cho những người điều hành các doanh nghiệp này là "người tổ chức tang lễ". Tuy nhiên, thuật ngữ này không hoàn toàn phù hợp, vì những cá nhân này thực sự không "tiếp nhận" bất cứ điều gì. Trên thực tế, nguồn gốc của từ "undertaker" có phần bí ẩn, một số người tin rằng nó có thể là một cách để mô tả công việc mà những cá nhân này đã làm trong "undertaking" việc chuẩn bị cho một đám tang. Theo thời gian, thuật ngữ "mortician" được sử dụng để mô tả những người làm việc trong ngành tang lễ. Mặc dù công việc của họ vẫn liên quan đến việc chăm sóc người đã khuất, nhưng tiêu đề "mortician" phản ánh chính xác hơn vai trò cụ thể mà những cá nhân này đóng trong quá trình này. Tóm lại, từ "mortician" bắt nguồn từ tiếng Latin "mortuārius" và đã phát triển theo thời gian để phản ánh chính xác hơn vai trò mà những cá nhân này đóng trong ngành tang lễ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nghề lo liệu đám ma

namespace
Ví dụ:
  • The mortician carefully prepared the deceased for the funeral, arranging the body in a peaceful position for the family to say their final goodbyes.

    Người làm dịch vụ tang lễ đã cẩn thận chuẩn bị cho người đã khuất để tổ chức tang lễ, sắp xếp thi thể ở tư thế bình yên để gia đình có thể nói lời tạm biệt cuối cùng.

  • As a mortician, her daily routine involved attending to the needs of the departed and their grieving loved ones, providing comfort and closure in their time of need.

    Là một người làm nghề tang lễ, công việc hàng ngày của bà là đáp ứng nhu cầu của người đã khuất và những người thân yêu đang đau buồn của họ, mang đến sự an ủi và xoa dịu trong lúc họ cần.

  • The mortician searched diligently for the next of kin of the unclaimed body, determined to ensure that the person received a proper burial and did not end up as a forgotten soul.

    Người làm nghề tang lễ đã cần mẫn tìm kiếm người thân của thi thể không có người nhận, quyết tâm đảm bảo rằng người đó được chôn cất tử tế và không trở thành một linh hồn bị lãng quên.

  • In the mortuary, the mortician's delicate touch transformed the body of the deceased into a peaceful state, meticulously preparing it for its final resting place.

    Tại nhà xác, sự chăm sóc nhẹ nhàng của người làm nghề tang lễ đã biến cơ thể người quá cố trở nên thanh thản, tỉ mỉ chuẩn bị cho nơi an nghỉ cuối cùng.

  • The mortician's stern expression never betrayed the sensitive nature of her work as she moved expeditiously from one body to the next, treating each with reverence and dignity.

    Vẻ mặt nghiêm nghị của người làm nghề tang lễ không bao giờ phản bội bản chất nhạy cảm trong công việc của cô khi cô di chuyển nhanh chóng từ thi thể này sang thi thể khác, đối xử với từng thi thể bằng sự tôn kính và phẩm giá.

  • As a young mortician, she had found that the first few funerals were incredibly challenging, but she had quickly learned that the emotional support of grieving families helped her to find the resilience that she needed to carry out her duties with dignity.

    Khi còn là một nhân viên nhà xác trẻ, cô nhận thấy rằng những đám tang đầu tiên thực sự rất khó khăn, nhưng cô nhanh chóng nhận ra rằng sự hỗ trợ về mặt tinh thần của gia đình đang đau buồn đã giúp cô tìm thấy sức mạnh cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của mình một cách đàng hoàng.

  • The mortician's presence in the funeral home was a comforting one, as mourners were grateful for the compassion expressed by the professional whose role involved caring for the departed.

    Sự hiện diện của người làm dịch vụ tang lễ tại nhà tang lễ mang lại sự an ủi, vì người đưa tang rất biết ơn lòng trắc ẩn của những người chuyên nghiệp có vai trò chăm sóc người đã khuất.

  • The mortician's role required a certain detachment, as she moved delicately around the corpses, ensuring that each was treated with the utmost respect as she prepared them for their next journey.

    Vai trò của người làm nghề tang lễ đòi hỏi sự tách biệt nhất định khi cô ấy di chuyển nhẹ nhàng quanh các xác chết, đảm bảo rằng mỗi xác chết đều được đối xử một cách tôn trọng nhất trong khi cô ấy chuẩn bị cho hành trình tiếp theo.

  • The mortician's quiet handling of each body helped to soothe the anxious and sometimes tearful families as they lovingly said their final goodbyes.

    Cách xử lý nhẹ nhàng của người làm nghề tang lễ đã giúp xoa dịu nỗi lo lắng và đôi khi là nước mắt của gia đình khi họ trìu mến nói lời tạm biệt cuối cùng.

  • As the mortician said her final goodbyes to the roomful of mourners, she reflected on the solace that had been granted by families, friends, and churches, as she carried out her role as mortician with reverence for the departed.

    Khi người làm nghề tang lễ nói lời tạm biệt cuối cùng với căn phòng đầy người đưa tang, bà suy ngẫm về sự an ủi mà gia đình, bạn bè và nhà thờ đã mang lại khi bà thực hiện vai trò của mình là người làm nghề tang lễ với lòng tôn kính dành cho người đã khuất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches