Định nghĩa của từ rubber band

rubber bandnoun

dây thun

/ˌrʌbə ˈbænd//ˌrʌbər ˈbænd/

Từ "rubber band" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 do việc sử dụng rộng rãi cao su thiên nhiên, được lấy từ cây cao su. Ban đầu, dây cao su không có sẵn và các loại chốt làm từ các vật liệu khác, chẳng hạn như dây hoặc xương, được sử dụng để giữ các vật thể lại với nhau. Vào cuối những năm 1800, sự phát triển của quy trình lưu hóa của Charles Goodyear đã cho phép sản xuất hàng loạt cao su tổng hợp. Điều này đã mở đường cho việc tạo ra dây chun, lần đầu tiên được Thomas Hancock ở Anh và Stephen we Chronister ở Hoa Kỳ đưa ra thị trường vào giữa những năm 1840. Hancock, một nhà phát minh người Anh, đã thiết kế dây cao su như một giải pháp thay thế đơn giản và tiện dụng hơn cho các loại chốt truyền thống, thường cồng kềnh và không linh hoạt. Thiết bị của ông ban đầu được gọi là "Rubber Bung" vì nó giống như một nút cao su, một nút chặn dùng để bịt kín chai rượu. Sau đó, khi các thiết bị tương tự được sản xuất trên khắp Anh, Đức và Hoa Kỳ, thuật ngữ "rubber band" trở nên phổ biến rộng rãi hơn. Thuật ngữ "rubber band" cho những sản phẩm này ngày càng phổ biến và trở thành một cụm từ thông dụng vì tính đơn giản, chính xác và kỹ lưỡng của nó. Ngày nay, dây thun được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất ô tô, sản xuất đồ lót, đóng phong bì và thiết bị văn phòng như máy bấm ghim và máy đục lỗ.

namespace
Ví dụ:
  • I used a rubber band to hold the papers together before I could staple them.

    Tôi dùng dây chun để giữ các tờ giấy lại với nhau trước khi tôi có thể ghim chúng lại.

  • The rubber band around the stem of the banana kept it from falling off while I carried it in my bag.

    Dây chun buộc quanh cuống quả chuối giúp quả chuối không bị rơi ra khi tôi để trong túi.

  • I looped a rubber band around the soup can to create a makeshift weightlifting implement.

    Tôi quấn một sợi dây chun quanh hộp súp để tạo thành dụng cụ nâng tạ tạm thời.

  • The rubber band on my wristwatch snapped unexpectedly, so now I need to replace it.

    Dây cao su trên đồng hồ đeo tay của tôi đột nhiên bị đứt nên bây giờ tôi cần phải thay nó.

  • The baker used rubber bands to keep the loaves of bread from rising too much during the proofing process.

    Người thợ làm bánh đã sử dụng dây cao su để giữ cho ổ bánh mì không nở quá nhiều trong quá trình ủ.

  • I secured the chicken wings with rubber bands before boiling them in the pot, ensuring even cooking.

    Tôi buộc chặt cánh gà bằng dây chun trước khi luộc trong nồi, đảm bảo cánh gà chín đều.

  • My kids love to play with brightly-colored rubber bands, which helps quiet them down during long car rides.

    Con tôi thích chơi những sợi dây thun nhiều màu sắc, giúp chúng im lặng hơn trong những chuyến đi dài bằng ô tô.

  • The hairdresser wrapped my hair with rubber bands to create the perfect curls before setting them.

    Thợ làm tóc quấn tóc tôi bằng dây chun để tạo thành những lọn tóc xoăn hoàn hảo trước khi cố định tóc.

  • The mechanics used rubber bands to keep the car's exhaust pipe from rattling while driving on rough terrain.

    Các thợ máy đã sử dụng dây cao su để giữ cho ống xả của xe không phát ra tiếng kêu lạch cạch khi lái xe trên địa hình gồ ghề.

  • The child kept the ball rolling by attaching a rubber band to the floor and pulling it gently.

    Đứa trẻ giữ cho quả bóng lăn bằng cách buộc một sợi dây cao su vào sàn và kéo nhẹ.