Định nghĩa của từ elastic band

elastic bandnoun

dây thun

/ɪˌlæstɪk ˈbænd//ɪˌlæstɪk ˈbænd/

Từ "elastic" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ela chron" có nghĩa là "pulling" hoặc "vẽ". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 18 để mô tả các vật liệu có thể kéo giãn và trở lại hình dạng ban đầu. Thuật ngữ "elastic band" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi các tấm cao su lần đầu tiên được sản xuất nhờ những tiến bộ trong hóa học. Những tấm cao su này có thể được kéo giãn và trở lại hình dạng ban đầu, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, bao gồm quần áo, y học và các ứng dụng công nghiệp. Lần đầu tiên thuật ngữ "elastic band" được đề cập trong ấn bản năm 1849 của Tạp chí Y khoa và Phẫu thuật Boston. Tạp chí này đã đưa tin về một kỹ thuật phẫu thuật mới sử dụng dây cao su để buộc chặt động mạch trong quá trình phẫu thuật, gọi những dải này là "elastic bands". Đến cuối thế kỷ 19, dây chun được sản xuất cho nhiều ứng dụng tiêu dùng khác nhau, bao gồm cả dây buộc quần áo và bao bì. Đặc biệt, chúng được sử dụng trong sản xuất đồ lót, thay thế dây rút truyền thống như một giải pháp buộc chặt hiệu quả và bền hơn. Ngày nay, dây thun được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm, từ quần áo và dụng cụ thể thao đến thiết bị y tế và vật liệu đóng gói. Khả năng co giãn và trở lại hình dạng ban đầu của chúng tiếp tục khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho cả nhà thiết kế và nhà sản xuất.

namespace
Ví dụ:
  • I tied an elastic band around the lid of the jar to create a makeshift lid.

    Tôi buộc một sợi dây chun quanh nắp lọ để tạo thành một chiếc nắp tạm thời.

  • The rubber band around the mayonnaise jar stretched as I filled it with water, but held strong.

    Dây chun buộc quanh lọ đựng sốt mayonnaise giãn ra khi tôi đổ nước vào nhưng vẫn giữ nguyên độ bền.

  • She uses textbook elastic bands to organize her notes and keep them securely bound.

    Cô ấy sử dụng dây thun của sách giáo khoa để sắp xếp các ghi chú và giữ chúng được đóng chặt.

  • After running for several miles, I twisted an elastic band around my water bottle to keep it from bouncing and sloshing.

    Sau khi chạy được vài dặm, tôi quấn một sợi dây chun quanh bình nước để giữ cho nó không bị nảy và bắn tung tóe.

  • The elastic band on the mechanical pencil snapped after months of use, causing the lead to fall out.

    Dây chun trên bút chì cơ bị đứt sau nhiều tháng sử dụng, khiến ngòi chì rơi ra.

  • The dozen or so elastic bands spread across his work desk coiled and uncoiled as his hands moved from project to project.

    Khoảng hơn chục sợi dây thun trải dài khắp bàn làm việc của anh, cuộn lại rồi thả ra khi tay anh di chuyển từ dự án này sang dự án khác.

  • The elastic band around the cardboard moving box kept the flaps securely closed, preventing any items from falling out during transportation.

    Dải thun xung quanh hộp các tông giúp giữ chặt các nắp hộp, ngăn không cho bất kỳ vật dụng nào rơi ra ngoài trong quá trình vận chuyển.

  • The elastic band that once stretched tightly around the juice carton now slackened and dangled from its frayed end.

    Sợi dây chun từng căng chặt quanh hộp nước ép giờ đã chùng xuống và lủng lẳng ở đầu bị sờn.

  • I used an elastic band to prevent bread from sliding out of the plastic bag during transport.

    Tôi sử dụng dây chun để ngăn bánh mì trượt ra khỏi túi nhựa trong quá trình vận chuyển.

  • The elastic band on the bread clip helped to keep the meal fresh for several days, and the bread didn't go stale as quickly as it would have without.

    Dây chun trên kẹp bánh mì giúp giữ cho bữa ăn tươi ngon trong nhiều ngày và bánh mì không bị ôi thiu nhanh như khi không có dây chun.

Từ, cụm từ liên quan

All matches