Định nghĩa của từ pica

picanoun

pica

/ˈpaɪkə//ˈpaɪkə/

Từ "pica" bắt nguồn từ tiếng Latin "picare," có nghĩa là "mổ" hoặc "nhặt". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "picare" được dùng để chỉ thói quen dùng nam châm gỗ (gọi là đá nam châm) để lấy quặng sắt. Cách dùng này khiến từ này liên quan đến sự thèm ăn các chất không có giá trị dinh dưỡng, vì hành vi mổ liên tục của loài chim có nét tương đồng với việc con người tiêu thụ quá nhiều một số vật liệu nhất định. Trong y học, "pica" dùng để chỉ một chứng rối loạn đặc trưng bởi sự thèm ăn và tiêu thụ các chất không có giá trị dinh dưỡng, chẳng hạn như đất, phấn, đất sét hoặc thậm chí là sơn chì. Nguyên nhân chính xác của chứng pica vẫn chưa được biết rõ, nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, các yếu tố tâm lý hoặc nền tảng văn hóa. Mặc dù chứng ăn đất có thể là thói quen vô hại ở một số người, nhưng nó có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ em có nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt, ngộ độc chì và các tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng khác do thói quen tiêu thụ thực phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngành in) có chữ to

examplesmall pica: cỡ 10

exampledouble pica: cỡ 20

namespace
Ví dụ:
  • Sarah struggled with a compulsive eating disorder called pica, which caused her to crave and consume non-food items like clay, chalk, and soap.

    Sarah mắc chứng rối loạn ăn uống cưỡng chế gọi là pica, khiến cô thèm ăn và tiêu thụ những thứ không phải thực phẩm như đất sét, phấn và xà phòng.

  • After noticing that their toddler was chewing on paint chips and dirt, the parents grew concerned and took them to a doctor to rule out pica.

    Sau khi nhận thấy con mình nhai vụn sơn và đất, bố mẹ bé lo lắng và đưa bé đi khám bác sĩ để loại trừ chứng ăn đất.

  • The construction workers had to be cautious of the risk of lead poisoning from consuming paint chips because of their pica symptoms.

    Những công nhân xây dựng phải cảnh giác với nguy cơ ngộ độc chì do ăn phải vụn sơn do các triệu chứng của hội chứng ăn đất.

  • Due to her iron deficiency, the pregnant woman developed pica and began craving unusual foods such as dirt and ice.

    Do thiếu sắt, người phụ nữ mang thai này mắc chứng ăn đất và bắt đầu thèm ăn những thức ăn lạ như đất và đá.

  • The study found that children with autism spectrum disorder were more likely to exhibit symptoms of pica and consume non-nutritive substances.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng trẻ em mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ có nhiều khả năng biểu hiện các triệu chứng của chứng ăn đất và tiêu thụ các chất không dinh dưỡng.

  • The authorities warned the community to beware of the dangers of pica as some people living in poverty were consuming plaster and wallpaper to satisfy their hunger.

    Chính quyền cảnh báo cộng đồng phải cẩn thận với chứng bệnh ăn đất vì một số người sống trong cảnh nghèo đói đã ăn thạch cao và giấy dán tường để thỏa mãn cơn đói.

  • The farmer's sheep developed symptoms of pica when they started eating wool from each other instead of grass and hay.

    Đàn cừu của người nông dân này xuất hiện triệu chứng của chứng ăn đất khi chúng bắt đầu ăn len của nhau thay vì cỏ và cỏ khô.

  • Because of the pica disease, the prisoners in the maximum-security facility were forbidden from consuming non-food items, such as paper and socks.

    Vì bệnh pica, các tù nhân ở cơ sở an ninh tối đa bị cấm ăn những thứ không phải thực phẩm như giấy và tất.

  • The vet prescribed medication to address the pica symptoms in the puppy who had been found with a sock in her mouth.

    Bác sĩ thú y đã kê đơn thuốc để giải quyết các triệu chứng của chứng ăn đất ở chú chó con được phát hiện có một chiếc tất trong miệng.

  • The therapist emphasized the importance of addressing the root causes of pica, rather than just addressing the symptoms, in order to help individuals overcome this challenging disorder.

    Chuyên gia trị liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của chứng ăn đất, thay vì chỉ giải quyết các triệu chứng, để giúp mọi người vượt qua chứng rối loạn khó khăn này.