- "Jessica's strict dietary regimen bordered on orthorexia, as she avoided all processed foods and obsessively researched the nutritional value of every ingredient she consumed."
"Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt của Jessica gần giống với chứng chán ăn tâm thần, vì cô ấy tránh mọi thực phẩm chế biến sẵn và ám ảnh tìm hiểu giá trị dinh dưỡng của mọi thành phần mà cô ấy tiêu thụ."
- "Samantha's orthorexia had progressed to the point where she refused to eat at restaurants, fearing that the food wouldn't meet her rigid standards."
"Chứng chán ăn tâm thần của Samantha đã tiến triển đến mức cô từ chối ăn ở nhà hàng vì sợ rằng đồ ăn ở đó sẽ không đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe của cô."
- "Tom's orthorexia caused him to feel guilty for indulging in a cheat meal, as he believed that eating anything but whole, unprocessed foods was a sin."
"Chứng chán ăn tâm thần của Tom khiến anh ấy cảm thấy tội lỗi khi ăn gian bữa ăn, vì anh ấy tin rằng ăn bất cứ thứ gì không phải thực phẩm nguyên chất, chưa qua chế biến đều là tội lỗi."
- "Rachel's orthorexia was so severe that she refused to eat with friends or family, as she couldn't bear the thought of someone else's choices spoiling her diet."
"Chứng chán ăn tâm thần của Rachel nghiêm trọng đến mức cô ấy từ chối ăn cùng bạn bè hoặc gia đình vì không thể chịu đựng được suy nghĩ rằng lựa chọn của người khác sẽ làm hỏng chế độ ăn của mình."
- "Mark's orthorexia led him to spend hours each day researching the best sources of nutrients and supplements, to the detriment of his social and personal life."
"Chứng chán ăn tâm thần của Mark khiến anh ấy phải dành nhiều giờ mỗi ngày để nghiên cứu các nguồn dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung tốt nhất, gây ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội và cá nhân của anh ấy."
- "Kathy's orthorexia had left her physically weak and emotionally drained, as she struggled to maintain a diet that was sustainable in the long term."
"Chứng chán ăn tâm thần của Kathy khiến cô ấy yếu ớt về thể chất và kiệt quệ về mặt tinh thần khi cô ấy phải vật lộn để duy trì chế độ ăn uống có thể duy trì được trong thời gian dài."
- "Mike's orthorexia had caused him to develop an eating disorder, as he became fixated on the caloric and nutritional value of each food he consumed."
"Chứng chán ăn tâm thần của Mike đã khiến anh ấy mắc chứng rối loạn ăn uống vì anh ấy quá chú trọng vào lượng calo và giá trị dinh dưỡng của từng loại thực phẩm mà anh ấy tiêu thụ."
- "Lori's orthorexia had led her to distance herself from her loved ones, as she prioritized her dietary choices over her relationships."
"Chứng chán ăn tâm thần của Lori đã khiến cô ấy xa lánh những người thân yêu, vì cô ấy ưu tiên lựa chọn chế độ ăn uống hơn các mối quan hệ của mình."
- "Troy's orthorexia had left him feeling isolated and judged, as he found himself at odds with society's more lax attitude towards food and nutrition."
"Chứng chán ăn tâm thần của Troy khiến anh cảm thấy bị cô lập và bị phán xét, vì anh thấy mình không phù hợp với thái độ thoải mái hơn của xã hội đối với thực phẩm và dinh dưỡng."
- "Jake's orthorexia was deeply ingrained in his identity, as he saw his dietary choices as a reflection of his personal values and beliefs."
"Chứng chán ăn tâm thần của Jake đã ăn sâu vào bản sắc của anh ấy, vì anh ấy coi lựa chọn chế độ ăn uống của mình là sự phản ánh các giá trị và niềm tin cá nhân."