Định nghĩa của từ ease into

ease intophrasal verb

dễ dàng vào

////

Cụm từ "ease into" là một cụm động từ có nghĩa là dần dần bắt đầu hoặc đi vào một tình huống, hoạt động hoặc trạng thái. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Từ "ease" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "yscan", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "tiện lợi". Từ này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là "làm cho một cái gì đó dễ dàng hơn hoặc thoải mái hơn". Ý nghĩa của từ này là "di chuyển hoặc chuyển tiếp trơn tru và không khó khăn" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16. Từ "into" chỉ đơn giản biểu thị sự di chuyển, hướng hoặc bước vào một địa điểm hoặc tình huống. Khi hai từ này được kết hợp, chúng định nghĩa một quá trình dần dần di chuyển vào một cái gì đó mà không gặp bất kỳ khó khăn hoặc trở ngại nào. Do đó, "ease into" đồng nghĩa với các cụm từ như "dần dần bước vào", "nhẹ nhàng đi vào" hoặc "trở nên thoải mái với". Tóm lại, nguồn gốc của "ease into" là sự kết hợp của hai từ, mỗi từ đều có lịch sử lâu đời riêng, phát triển ý nghĩa theo thời gian trước khi kết hợp lại với nhau để tạo thành một cụm động từ hữu ích trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • Mark slowly eased into his new job, taking his time to adjust to the company's culture and learn the ins and outs of his role.

    Mark dần dần thích nghi với công việc mới, dành thời gian để thích nghi với văn hóa công ty và tìm hiểu rõ vai trò của mình.

  • After a long day of travel, Sarah gradually eased into her hotel room, unwinding with a hot bath and a good book.

    Sau một ngày dài di chuyển, Sarah dần dần trở về phòng khách sạn, thư giãn bằng cách ngâm mình trong bồn tắm nước nóng và đọc một cuốn sách hay.

  • The teacher eased her class into the final exam, starting with simple questions and gradually building in difficulty.

    Giáo viên đưa lớp vào bài kiểm tra cuối kỳ một cách nhẹ nhàng, bắt đầu bằng những câu hỏi đơn giản và tăng dần độ khó.

  • As the sun began to set, Pete eased his car off the highway and onto the quieter back roads.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, Pete lái xe từ ra khỏi đường cao tốc và vào những con đường nhỏ yên tĩnh hơn.

  • Tom eased into retirement, taking his time to adjust to a slower pace of life and embrace all the newfound freedoms it brought.

    Tom dần nghỉ hưu, dành thời gian để thích nghi với nhịp sống chậm rãi hơn và tận hưởng mọi sự tự do mới mẻ mà cuộc sống mang lại.

  • After months of puttering around with a start-up idea, Sarah finally eased into taking her business seriously, dedicating herself fully to its success.

    Sau nhiều tháng loay hoay với ý tưởng khởi nghiệp, cuối cùng Sarah cũng bắt đầu nghiêm túc với công việc kinh doanh của mình và cống hiến hết mình cho thành công của công ty.

  • The speaker eased into her presentation, taking a deep breath and steadying her nerves before launching into her pitch.

    Diễn giả bắt đầu bài thuyết trình của mình một cách thoải mái, hít thở sâu và giữ bình tĩnh trước khi bắt đầu bài thuyết trình.

  • As the night progressed, the partygoers gradually eased into letting loose and dancing the night away.

    Khi đêm xuống, những người dự tiệc dần dần thoải mái hơn và nhảy múa suốt đêm.

  • Although nervous about the new job, John eased into it, trusting that his skills and experience would see him through.

    Mặc dù lo lắng về công việc mới, John vẫn thoải mái làm việc, tin tưởng rằng các kỹ năng và kinh nghiệm của mình sẽ giúp anh vượt qua.

  • After a drama-filled day, the family finally eased into an uneasy silence, exhausted and ready to call it a night.

    Sau một ngày đầy kịch tính, cuối cùng cả gia đình cũng chìm vào sự im lặng khó chịu, kiệt sức và sẵn sàng đi ngủ.