Định nghĩa của từ dumping

dumpingnoun

đổ rác

/ˈdʌmpɪŋ//ˈdʌmpɪŋ/

Thuật ngữ "dumping" ban đầu ám chỉ hành vi vứt bỏ hàng hóa một cách bất cẩn hoặc không đúng cách, giống như hành động mà người ta sẽ làm khi đổ chất thải thừa vào bãi rác hoặc những nơi không mong muốn khác. Nghĩa của từ này vẫn có thể thấy trong các cụm từ như "dumping garbage" hoặc "dumping sewage." Tuy nhiên, trong bối cảnh thương mại quốc tế, thuật ngữ "dumping" mang hàm ý cụ thể và gây tranh cãi hơn. Trong Công ước quốc tế năm 1922 về quản lý săn bắt cá voi, hiệp ước quốc tế đầu tiên giải quyết các hành vi thương mại không công bằng, "dumping" được sử dụng để mô tả hành vi xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác với giá thấp hơn giá bán trong nước, một hiện tượng có khả năng gây hại cho ngành công nghiệp trong nước tại quốc gia đích. Kể từ đó, khái niệm bán phá giá đã được đưa vào nhiều hiệp định và luật thương mại quốc tế và quốc gia, kèm theo các hình phạt và biện pháp khắc phục nhằm ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của nó đối với nền kinh tế địa phương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)

meaning(thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài

namespace
Ví dụ:
  • The company has been accused of product dumping in the local market, flooding it with cheap goods and hurting local producers.

    Công ty này bị cáo buộc bán phá giá sản phẩm tại thị trường địa phương, tràn ngập hàng hóa giá rẻ và gây tổn hại cho các nhà sản xuất địa phương.

  • Critics argue that the recent policy shift in international trade is a form of environmental dumping, allowing industrialized nations to offload their pollution-heavy industries onto less developed ones.

    Những người chỉ trích cho rằng sự thay đổi chính sách gần đây trong thương mại quốc tế là một hình thức xả thải môi trường, cho phép các quốc gia công nghiệp chuyển giao các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng của họ sang các nước kém phát triển hơn.

  • To avoid accusations of intellectual property dumping, the licensing agreement between the tech giants clearly outlines the terms of ownership and distribution for the claimed patents.

    Để tránh những cáo buộc vi phạm sở hữu trí tuệ, thỏa thuận cấp phép giữa các gã khổng lồ công nghệ nêu rõ các điều khoản về quyền sở hữu và phân phối đối với các bằng sáng chế được yêu cầu.

  • The new ruling against price dumping aims to protect local manufacturers from unfair competition and lowballing by foreign firms.

    Phán quyết mới chống phá giá nhằm bảo vệ các nhà sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh và định giá thấp của các công ty nước ngoài.

  • In an antitrust case against the telecom giant, the prosecution alleged that the company's price dumping strategy unfairly undercut smaller rivals in the industry.

    Trong vụ kiện chống độc quyền chống lại gã khổng lồ viễn thông, bên công tố cáo buộc rằng chiến lược phá giá của công ty đã gây bất công cho các đối thủ nhỏ hơn trong ngành.

  • The researchers found evidence of gold dumping by mining companies in the region, contributing to environmental damage and social unrest.

    Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy bằng chứng về việc các công ty khai thác vàng đổ trộm trong khu vực, gây ra thiệt hại về môi trường và bất ổn xã hội.

  • The government is considering new policy measures to combat food dumping, designed to protect domestic farmers and improve food security.

    Chính phủ đang xem xét các biện pháp chính sách mới để chống lại tình trạng đổ trộm thực phẩm, nhằm bảo vệ nông dân trong nước và cải thiện an ninh lương thực.

  • The pharmaceuticals sector has been accused of pharmaceutical dumping in developing nations, selling old drugs at excessive discounts in order to gain market share.

    Ngành dược phẩm bị cáo buộc bán phá giá dược phẩm ở các nước đang phát triển, bán thuốc cũ với mức chiết khấu quá cao để giành thị phần.

  • Electronic waste dumping, also known as e-waste, is a growing environmental concern for which international frameworks must develop better mitigation strategies.

    Việc đổ rác thải điện tử, hay còn gọi là e-waste, đang là mối lo ngại ngày càng tăng về môi trường mà các khuôn khổ quốc tế phải xây dựng các chiến lược giảm thiểu tốt hơn.

  • The free trade agreement has been criticized as a form of dumping, as it enables foreign firms to offload products at dump prices and undermine national industries.

    Hiệp định thương mại tự do này đã bị chỉ trích là một hình thức bán phá giá vì nó cho phép các công ty nước ngoài bán phá giá sản phẩm và làm suy yếu các ngành công nghiệp trong nước.