Định nghĩa của từ dumb

dumbadjective

câm

/dʌm//dʌm/

Từ "dumb" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Thuật ngữ này ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "dumb", có nghĩa là "câm" hoặc "silence". Cụ thể, nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dumbs", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "dumm", có nghĩa là "foolish" hoặc "simple". Từ này đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa theo thời gian. Vào thế kỷ 14, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó không thể nói, theo nghĩa đen là "mute". Sau đó, thuật ngữ này mang một hàm ý miệt thị hơn, ám chỉ sự thiếu thông minh hoặc ngu ngốc. Ngày nay, từ "dumb" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các thành ngữ như "dumbfounded" hoặc "dumb luck", hoặc đơn giản là một tính từ để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó là câm lặng hoặc ngốc nghếch.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcâm, không nói

exampledeaf and dumb: câm và điếc

exampledumb show: tuồng câm

meaningcâm, không kêu

examplethis piano has several dumb notes: chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm

meaningkhông biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...)

exampledumb animals: những con vật không biết nói

examplethe dumb millions: hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ

type ngoại động từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi

exampledeaf and dumb: câm và điếc

exampledumb show: tuồng câm

namespace

stupid

ngốc nghếch

Ví dụ:
  • That was a pretty dumb thing to do.

    Đó là một điều khá ngu ngốc để làm.

  • If the police question you, act dumb (= pretend you do not know anything).

    Nếu cảnh sát thẩm vấn bạn, hãy hành động ngu ngốc (= giả vờ như bạn không biết gì cả).

  • In her early movies she played a dumb blonde.

    Trong những bộ phim đầu tiên của mình, cô đóng vai một cô gái tóc vàng ngốc nghếch.

Ví dụ bổ sung:
  • I'm sure my question sounded really dumb.

    Tôi chắc chắn rằng câu hỏi của tôi nghe có vẻ rất ngớ ngẩn.

  • The idea is unworkable and just plain dumb.

    Ý tưởng này không thể thực hiện được và đơn giản là ngu ngốc.

  • What are they talking about? It sounds dumb.

    Bọn họ đang nói gì thế? Nghe có vẻ ngớ ngẩn.

  • How could he be so dumb as to do that?

    Sao anh có thể ngu ngốc đến mức làm như vậy?

  • That's the dumbest idea I ever heard.

    Đó là ý tưởng ngu ngốc nhất mà tôi từng nghe.

temporarily not speaking or refusing to speak

tạm thời không nói hoặc từ chối nói

Ví dụ:
  • We were all struck dumb with amazement.

    Tất cả chúng tôi đều chết lặng vì kinh ngạc.

  • We sat there in dumb silence.

    Chúng tôi ngồi đó trong sự im lặng câm lặng.

  • She stood in the doorway, dumb with rage.

    Cô đứng ở ngưỡng cửa, câm lặng vì tức giận.

unable to speak

không thể nói

Ví dụ:
  • She was born deaf and dumb.

    Cô ấy bị câm và điếc bẩm sinh.