Định nghĩa của từ dressmaking

dressmakingnoun

may mặc

/ˈdresmeɪkɪŋ//ˈdresmeɪkɪŋ/

Từ "dressmaking" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và ban đầu được dùng để mô tả nghệ thuật tạo ra trang phục cho phụ nữ. Thuật ngữ này kết hợp các từ "dress" và "making", cả hai đều có lịch sử lâu đời và thú vị trong tiếng Anh. Bản thân thuật ngữ "dress" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi đó nó ám chỉ bất kỳ loại trang phục nào mà một người mặc. Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, nó ám chỉ cụ thể đến trang phục ngoài mà phụ nữ mặc, dần dần trở nên ngắn hơn và được trang trí nhiều hơn theo thời gian. Động từ "to make" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và ban đầu ám chỉ bất kỳ loại công việc thủ công hoặc nghề thủ công nào. Đến thế kỷ 17, nó thường được dùng để mô tả việc tạo ra trang phục, khi mọi người bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến thời trang và may đo. Sự kết hợp của hai từ này, "dressmaking," lần đầu tiên được ghi lại vào những năm 1750 và nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách để mô tả quá trình tạo ra những chiếc váy may đo riêng cho phụ nữ. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang để mô tả nghệ thuật tạo ra những chiếc váy chất lượng cao, được chế tác đẹp mắt cho phụ nữ ở mọi lứa tuổi và kích cỡ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà

namespace
Ví dụ:
  • She has been studying dressmaking techniques in order to create her own unique designs.

    Cô đã nghiên cứu các kỹ thuật may mặc để tạo ra những thiết kế độc đáo của riêng mình.

  • The seamstress was a skilled dressmaker who could transform basic fabrics into elegant dresses.

    Người thợ may là một thợ may lành nghề, có thể biến những loại vải cơ bản thành những chiếc váy thanh lịch.

  • The store specializes in dressmaking services, offering everything from custom bridal gowns to tailored suits.

    Cửa hàng chuyên cung cấp dịch vụ may đo trang phục, từ váy cưới đến vest may đo.

  • The fashion designer combined his knowledge of dressmaking with tech innovation to create a line of smart clothing.

    Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp kiến ​​thức về may mặc với sự đổi mới công nghệ để tạo ra dòng quần áo thông minh.

  • The fashion competition required the participants to demonstrate their dressmaking skills by creating an original outfit in just 24 hours.

    Cuộc thi thời trang yêu cầu người tham gia phải thể hiện kỹ năng may đo của mình bằng cách tạo ra một bộ trang phục độc đáo chỉ trong 24 giờ.

  • The dressmaker measured her client carefully in order to create a perfectly fitted dress that would flatter her figure.

    Người thợ may đã đo cẩn thận số đo của khách hàng để tạo ra chiếc váy vừa vặn, tôn lên vóc dáng của cô ấy.

  • She turned her passion for dressmaking into a thriving business, with clients coming to her from all over the country.

    Cô đã biến niềm đam mê may đo của mình thành một doanh nghiệp phát đạt, thu hút khách hàng từ khắp cả nước.

  • The dressmaker used special techniques such as pleating and darting to create a stunning bodice for the gown.

    Người thợ may đã sử dụng các kỹ thuật đặc biệt như xếp ly và xếp nếp để tạo nên phần thân áo tuyệt đẹp.

  • The dressmaker's shop was filled with bolts of colorful fabrics, patterns, and buttons, waiting to be transformed into something beautiful.

    Cửa hàng may đo chất đầy những cuộn vải đủ màu sắc, hoa văn và cúc áo, chờ được biến thành thứ gì đó đẹp đẽ.

  • The dressmaker's years of experience allowed her to offer her clients a range of dressmaking services, from savvy styling to expert sewing.

    Nhiều năm kinh nghiệm của người thợ may đã cho phép cô cung cấp cho khách hàng nhiều dịch vụ may đo, từ tạo kiểu thông minh đến may vá chuyên nghiệp.