Định nghĩa của từ weatherstrip

weatherstripverb

thời tiết dải

/ˈweðəstrɪp//ˈweðərstrɪp/

Thuật ngữ "weatherstrip" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 theo cách khá thực tế và mang tính mô tả. Khi các tòa nhà trở nên phức tạp hơn và có nhiều thiết kế tinh xảo hơn, các kiến ​​trúc sư bắt đầu kết hợp các tính năng ngăn các yếu tố không mong muốn như gió, mưa và gió lùa xâm nhập qua các khoảng hở giữa các thành phần vừa vặn, chẳng hạn như cửa sổ và cửa ra vào. Ban đầu, những vật liệu bao quanh này được làm từ các vật liệu như nỉ và nút chai, đôi khi sẽ được tháo ra, thay thế hoặc hoán đổi trong trường hợp bị mòn hoặc thời tiết xấu đi. Người Anh có một cụm từ, "to strip a window", ám chỉ việc tháo các dải dọc theo mép khung cửa sổ. Theo như dự đoán, thuật ngữ "weatherstrip" là sự kết hợp của "weather" và "strip", mô tả chính xác chức năng và hình thức của các tính năng bảo vệ này. Thuật ngữ này nhanh chóng lan truyền khắp thế giới nói tiếng Anh và đến cuối thế kỷ 19, "weatherstripping" đã mô tả một loạt các sản phẩm và vật liệu, từ nỉ và nút chai đến các dải cao su và nhựa, được lắp trên các cạnh cửa ra vào, cửa sổ và khung cửa để tạo ra lớp niêm phong chống lại nước, gió và không khí. Ngày nay, "weatherstripping" là một thuật ngữ phổ biến trong các vòng tròn xây dựng và cải tạo, và nó được sử dụng để mô tả bất kỳ vật liệu nào được thiết kế để ngăn gió lùa, bịt kín các khe hở và che chắn các khu vực khỏi các yếu tố.

namespace
Ví dụ:
  • I noticed that some of the weatherstripping around our front door was damaged during the last storm, so I plan to replace it this weekend to prevent any drafts.

    Tôi nhận thấy một số gioăng chặn thời tiết quanh cửa trước đã bị hỏng trong cơn bão vừa rồi, nên tôi dự định sẽ thay thế vào cuối tuần này để ngăn gió lùa.

  • To ensure our windows are energy-efficient and sealed from the outside elements, we regularly check and maintain the weatherstripping around them.

    Để đảm bảo cửa sổ tiết kiệm năng lượng và được bịt kín khỏi các yếu tố bên ngoài, chúng tôi thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng các dải chắn thời tiết xung quanh cửa sổ.

  • The harsh winter weather has taken a toll on the weatherstripping on our garage doors, making it necessary for us to repair and replace them before the next snowstorm.

    Thời tiết mùa đông khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến gioăng cửa nhà để xe của chúng tôi, khiến chúng tôi phải sửa chữa và thay thế chúng trước trận bão tuyết tiếp theo.

  • When replacing old windows, it's vital to install weatherstripping to prevent air leaks, as it helps keep the house warm in winter and cool in summer.

    Khi thay thế cửa sổ cũ, điều quan trọng là phải lắp đặt miếng chắn thời tiết để ngăn không khí rò rỉ, vì nó giúp giữ cho ngôi nhà ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.

  • Without proper weatherstripping, you'll hear that irritating wind whistle every time the wind picks up, but with good quality strips, your windows will keep quiet and stop the drafts.

    Nếu không có miếng chắn thời tiết thích hợp, bạn sẽ nghe thấy tiếng gió rít khó chịu mỗi khi gió nổi lên, nhưng với miếng chắn chất lượng tốt, cửa sổ của bạn sẽ luôn yên tĩnh và ngăn được gió lùa.

  • The weatherstripping on our back door has worn down over the years, causing it to gap and draft, making it challenging for us to keep the house warm in winter.

    Lớp chắn thời tiết ở cửa sau nhà chúng tôi đã bị mòn theo năm tháng, khiến cửa bị hở và bị gió lùa, khiến chúng tôi gặp khó khăn trong việc giữ ấm ngôi nhà vào mùa đông.

  • We've installed weatherstripping on the bottom of our sliding glass door to keep the cold air out and the warmth in during the winter months.

    Chúng tôi đã lắp đặt gioăng chống thời tiết ở phía dưới cửa kính trượt để ngăn không khí lạnh vào trong và giữ ấm trong những tháng mùa đông.

  • After losing a significant amount of heat through the ill-fitting door of our workshop, we replaced the weatherstripping to make it airtight, preventing any future drafts.

    Sau khi mất một lượng nhiệt đáng kể qua cánh cửa không vừa khít của xưởng, chúng tôi đã thay thế gioăng chắn thời tiết để đảm bảo kín gió, ngăn ngừa mọi luồng gió lùa trong tương lai.

  • It's crucial to use weatherstripping in areas where there might be gaps, such as around windows and doors, as it helps control the indoor temperature, reducing energy bills in the long run.

    Việc sử dụng miếng chặn thời tiết ở những khu vực có thể có khoảng hở, chẳng hạn như quanh cửa sổ và cửa ra vào, rất quan trọng vì nó giúp kiểm soát nhiệt độ trong nhà, giúp giảm hóa đơn tiền điện về lâu dài.

  • Regularly inspecting the weatherstripping on your windows and doors will save you money and energy by preventing drafts and preventing damage from moisture buildup.

    Kiểm tra thường xuyên các gioăng chắn thời tiết trên cửa sổ và cửa ra vào sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền bạc và năng lượng bằng cách ngăn gió lùa và ngăn ngừa hư hỏng do độ ẩm tích tụ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches