Định nghĩa của từ dragster

dragsternoun

xe kéo

/ˈdræɡstə(r)//ˈdræɡstər/

Thuật ngữ "dragster" có nguồn gốc từ những năm 1950 để mô tả một loại xe đua đường phố được thiết kế dành riêng cho các sự kiện đua xe drag. Từ này là sự kết hợp của "drag" và "ster", trong đó "drag" ám chỉ những đoạn đường dài, thẳng được sử dụng trong đua xe drag và "ster" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "hot rodster", được dùng để mô tả những người đã cải tiến và tùy chỉnh xe của họ. Lần đầu tiên thuật ngữ "dragster" được ghi chép lại là do tay đua NHRA Hal Needham sử dụng vào năm 1954, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả chiếc Chevy Bel Air đã được cải tiến của mình, được thiết kế cho các cuộc đua drag hiệu suất cao. Việc sử dụng thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và ngày nay, "dragster" là thuật ngữ được công nhận rộng rãi để chỉ những chiếc xe đua công suất lớn được thiết kế cho các sự kiện đua drag.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxe đua

namespace
Ví dụ:
  • The professional drag racer accelerated his dragster from zero to sixty in just 0.5 seconds, breaking a new world record in the process.

    Tay đua drag chuyên nghiệp đã tăng tốc chiếc xe dragster của mình từ 0 đến 60 dặm chỉ trong 0,5 giây, phá vỡ kỷ lục thế giới mới.

  • The roar of the dragsterengines echoed through the racetrack as the competitors lined up for the quarter-mile drag race.

    Tiếng gầm rú của động cơ xe đua vang vọng khắp đường đua khi các đối thủ xếp hàng chuẩn bị cho cuộc đua kéo dài một phần tư dặm.

  • The dragster driver revved the engine of her vehicle, adrenaline pumping through her veins as she prepared for the high-speed run.

    Người lái xe đua dragster nổ máy xe, adrenaline chạy khắp huyết quản khi cô chuẩn bị cho cuộc đua tốc độ cao.

  • The dragster's sleek streamlined design and lightweight body make it the perfect machine for reaching breakneck speeds on the track.

    Thiết kế thon gọn, hợp lý và thân xe nhẹ của xe đua dragster khiến nó trở thành cỗ máy hoàn hảo để đạt tốc độ chóng mặt trên đường đua.

  • The retro-style dragster, with its distinctive orange stripes and blown exhaust, stood out among the sea of modern racing vehicles.

    Chiếc xe đua phong cách cổ điển, với những sọc cam đặc trưng và ống xả thổi, nổi bật giữa biển xe đua hiện đại.

  • The dragster's powerful engine burned synthetic fuel, propelling it down the track at over 300 miles per hour.

    Động cơ mạnh mẽ của xe đua dragster đốt nhiên liệu tổng hợp, đẩy xe chạy trên đường đua với tốc độ hơn 300 dặm một giờ.

  • The skilled driver of the dragster expertly shifted gears, his eyes locked on the finish line as he hurtled down the track.

    Người lái xe đua lão luyện chuyển số một cách thành thạo, mắt anh hướng về vạch đích khi lao vút xuống đường đua.

  • The dragster's explosive acceleration and high G-forces placed a tremendous physical strain on the drivers, requiring them to train relentlessly to compete at such high speeds.

    Khả năng tăng tốc bùng nổ và lực G cao của xe đua dragster gây ra áp lực rất lớn về mặt thể chất cho các tay đua, đòi hỏi họ phải tập luyện không ngừng nghỉ để có thể cạnh tranh ở tốc độ cao như vậy.

  • The dragster's speed and power were so impressive that the crowd erupted in a deafening roar as it crossed the finish line.

    Tốc độ và sức mạnh của chiếc xe đua ấn tượng đến nỗi đám đông đã reo hò phấn khích khi nó cán qua vạch đích.

  • The dragster raced down the track at an incredible velocity, leaving a trail of smoke in its wake and shattering the previous speed record.

    Chiếc xe đua lao xuống đường đua với vận tốc đáng kinh ngạc, để lại một vệt khói phía sau và phá vỡ kỷ lục tốc độ trước đó.