Định nghĩa của từ Vietnam

Vietnamnoun

Việt Nam

/ˌviːetˈnɑːm//ˌviːetˈnɑːm/

"Vietnam" là sự kết hợp của hai ký tự Trung Quốc: "Việt" (越) và "Nam" (南). "Việt" ám chỉ người Yue cổ đại sinh sống ở khu vực này, trong khi "Nam" có nghĩa là "south". Tên này được thông qua vào thế kỷ 19, thay thế cho "Cochinchina" do Pháp áp đặt. Trong khi các ký tự Trung Quốc được sử dụng, cách phát âm đã phát triển độc lập trong tiếng Việt. Tên này phản ánh mối quan hệ lịch sử của đất nước với Trung Quốc và vị trí địa lý của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(địa lý) Việt Nam

namespace
Ví dụ:
  • After serving in Vietnam, John struggled with PTSD for years.

    Sau khi phục vụ ở Việt Nam, John đã phải vật lộn với chứng PTSD trong nhiều năm.

  • The Vietnamese landscape of rice paddies and towering palm trees takes your breath away.

    Phong cảnh đồng lúa và những rặng cây cọ cao vút của Việt Nam sẽ khiến bạn phải ngỡ ngàng.

  • During the Vietnam War, many Americans protested against it, feeling the conflict was unjustified.

    Trong Chiến tranh Việt Nam, nhiều người Mỹ đã phản đối chiến tranh vì cho rằng cuộc xung đột này là không chính đáng.

  • The country of Vietnam has made significant social and economic progress since the war ended.

    Đất nước Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể về kinh tế và xã hội kể từ khi chiến tranh kết thúc.

  • The Ha Long Bay in Vietnam is known for its awe-inspiring scenery featuring thousands of limestone islands and caves.

    Vịnh Hạ Long ở Việt Nam nổi tiếng với cảnh quan hùng vĩ với hàng ngàn hòn đảo đá vôi và hang động.

  • The bustling markets in Ho Chi Minh City, formerly known as Saigon, offer a unique and immersive shopping experience in Vietnam.

    Những khu chợ sầm uất ở Thành phố Hồ Chí Minh, trước đây gọi là Sài Gòn, mang đến trải nghiệm mua sắm độc đáo và hấp dẫn tại Việt Nam.

  • The Long Bien Bridge in Hanoi, which once played a crucial role in the Vietnam War, now serves as an iconic symbol of the city's history.

    Cầu Long Biên ở Hà Nội, từng đóng vai trò quan trọng trong Chiến tranh Việt Nam, giờ đây trở thành biểu tượng cho lịch sử của thành phố.

  • Following decades of conflict, Vietnam and the United States have now built a strong economic partnership.

    Sau nhiều thập kỷ xung đột, Việt Nam và Hoa Kỳ hiện đã xây dựng được mối quan hệ đối tác kinh tế vững mạnh.

  • Vietnamese cuisine is a mix of Chinese, French, and indigenous dishes, making for an exciting fusion of flavors.

    Ẩm thực Việt Nam là sự kết hợp giữa các món ăn Trung Hoa, Pháp và bản địa, tạo nên sự hòa quyện hương vị thú vị.

  • Vietnam's "Doi Moi" policy of economic renovation started in the late 980's, resulting in significant economic growth and development for the country.

    Chính sách đổi mới kinh tế "Đổi mới" của Việt Nam bắt đầu vào cuối những năm 980, mang lại sự tăng trưởng và phát triển kinh tế đáng kể cho đất nước.