Định nghĩa của từ downriver

downriveradverb

Downriver

/nʌn//nʌn/

Từ "downriver" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "dun" có nghĩa là "down" và "rīver" có nghĩa là "river". Ban đầu, nó được dùng để mô tả chuyển động hoặc di chuyển theo hướng ngược với dòng chảy của một con sông, về cơ bản có nghĩa là đi ngược dòng. Vào thời Trung cổ, "downriver" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả chuyển động hoặc tiến trình theo hướng đi xuống hoặc đi xuống, chẳng hạn như dòng chảy của một con sông. Theo thời gian, cụm từ này mang ý nghĩa hiện tại, cụ thể là ám chỉ chuyển động theo hướng hạ lưu của một con sông. Ngày nay, "downriver" thường được sử dụng trong hàng hải, địa lý và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả hành trình hoặc chuyển động dọc theo dòng chảy của một con sông, từ nguồn đến cửa sông.

Tóm Tắt

typephó từ, adj

meaningvề phía cửa sông

namespace
Ví dụ:
  • The factory's pollution has been flowing downriver, causing concerns for the health of nearby communities.

    Chất thải từ nhà máy đã chảy xuống hạ lưu, gây lo ngại cho sức khỏe của cộng đồng dân cư gần đó.

  • The kayak paddler eagerly navigated downriver, eager to reach her destination by the end of the day.

    Người chèo thuyền kayak háo hức chèo xuôi dòng sông, mong muốn đến đích vào cuối ngày.

  • The dam's construction has disrupted the flow of the river, causing the water to back up and potentially harm aquatic life downriver.

    Việc xây đập đã làm gián đoạn dòng chảy của sông, khiến nước dâng ngược trở lại và có khả năng gây hại cho các loài thủy sinh ở hạ lưu.

  • The fishing community along the river bank has been enjoying an abundant catch as the fish migrate downriver.

    Cộng đồng ngư dân dọc bờ sông đã được hưởng một vụ đánh bắt bội thu khi cá di cư về hạ lưu.

  • Due to the recent heavy rainfall, the water level has risen and the current has become more brisk for boats travelling downriver.

    Do lượng mưa lớn gần đây, mực nước đã dâng cao và dòng nước chảy xiết hơn đối với tàu thuyền di chuyển xuôi dòng.

  • The riverbanks have been damaged by the erosion caused by the river's strong current rushing downriver.

    Bờ sông đã bị hư hại do xói mòn gây ra bởi dòng nước mạnh chảy xuống hạ lưu.

  • The source of the river begins upstream, but it eventually makes its way downriver into the vast expanse of the ocean.

    Nguồn của dòng sông bắt đầu từ thượng nguồn, nhưng cuối cùng nó chảy xuôi dòng vào vùng biển rộng lớn.

  • The town by the river has been transformed into a bustling tourist destination, with visitors arriving downriver via cruise boats.

    Thị trấn bên bờ sông đã trở thành một điểm đến du lịch nhộn nhịp, với du khách đến xuôi dòng bằng thuyền du lịch.

  • Environmentalists are calling for measures to be taken to prevent the river's pollution from harming aquatic life downriver.

    Các nhà bảo vệ môi trường đang kêu gọi thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tình trạng ô nhiễm sông gây hại đến đời sống thủy sinh ở hạ lưu.

  • Thanks to the installation of a water treatment plant upstream, the water quality has drastically improved downriver, making it safe for swimming again.

    Nhờ lắp đặt nhà máy xử lý nước ở thượng nguồn, chất lượng nước ở hạ lưu đã được cải thiện đáng kể, giúp việc bơi lội trở nên an toàn trở lại.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.