Định nghĩa của từ double bassoon

double bassoonnoun

kèn bassoon đôi

/ˌdʌbl bəˈsuːn//ˌdʌbl bəˈsuːn/

Từ "double bassoon" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một mô tả về một loại kèn bassoon cụ thể có thể chơi theo cả cấu hình truyền thống (như một nhạc cụ đơn lẻ) và theo một hình thức mới, được sửa đổi với một bộ phím và ống ngậm bổ sung cho phép chơi như một loại contrabassoon. Kèn bassoon đôi kết hợp âm thanh trong trẻo, thanh thoát của kèn bassoon truyền thống với giọng hát mạnh mẽ, vang dội của kèn contrabassoon, cung cấp cho các nhạc sĩ một nhạc cụ mới đa năng để sử dụng trong cả nhạc cổ điển và nhạc đương đại. Kèn bassoon đôi đặc biệt phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi nó được sử dụng trong nhiều tác phẩm dàn nhạc lớn, các tác phẩm nhạc thính phòng đáng chú ý và các sáng tác tiên phong cho kèn bassoon độc tấu, bao gồm Opp. 75a, 94 và 119 của Carl Maria von Weber, cũng như Sonate nổi tiếng của Poulenc (1962) dành cho kèn bassoon và piano. Ngày nay, kèn bassoon đôi ít được sử dụng trong nhạc cổ điển, mặc dù nó vẫn là một thành phần quan trọng trong các ban nhạc diễu hành và quân đội, nơi âm thanh phong phú, sâu lắng của nó được thể hiện tuyệt vời nhờ những phẩm chất mạnh mẽ hơn giống như kèn contrabassoon.

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra's performance was captivating as the deep, resonant notes of the double bassoon filled the concert hall.

    Buổi biểu diễn của dàn nhạc thật quyến rũ với những nốt nhạc sâu lắng, vang vọng của kèn bassoon vang khắp phòng hòa nhạc.

  • The virtuoso bassoonist played an intricate solo on the double bassoon, showcasing its unique timbre and zoological capabilities.

    Nghệ sĩ chơi kèn bassoon tài ba đã chơi một bản độc tấu phức tạp trên kèn bassoon đôi, thể hiện âm sắc và khả năng động vật học độc đáo của nó.

  • In the final movement of the symphony, the double bassoon created a haunting melody that added an air of mystery and intrigue.

    Ở chương cuối của bản giao hưởng, kèn bassoon đôi đã tạo nên giai điệu ám ảnh, tăng thêm bầu không khí bí ẩn và hấp dẫn.

  • The double bassoon's rich, earthy tones added weight and depth to the ensemble, anchoring the music and providing a solid foundation.

    Âm sắc trầm ấm, sâu lắng của kèn bassoon đôi tạo thêm sức nặng và chiều sâu cho bản nhạc, làm nền tảng vững chắc cho bản nhạc.

  • During the rehearsal, the conductor emphasized the importance of the double bassoon's role as a crucial part of the woodwind section.

    Trong buổi tập, nhạc trưởng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của kèn bassoon đôi như một phần thiết yếu của bộ kèn gỗ.

  • The composer's masterful use of the double bassoon lent a rustic, pastoral quality to the piece, conveying the stillness of a forest at dawn.

    Việc sử dụng thành thạo kèn bassoon đôi của nhà soạn nhạc đã mang đến cho tác phẩm một chất mộc mạc, đồng quê, truyền tải sự tĩnh lặng của một khu rừng lúc bình minh.

  • The double bassoon's somber, mournful tone evoked a sense of melancholy in the music, allowing the listener to connect emotionally with the performance.

    Âm điệu u ám, buồn thảm của kèn bassoon gợi lên cảm giác u sầu trong âm nhạc, giúp người nghe kết nối cảm xúc với buổi biểu diễn.

  • The double bassoon's theatrical qualities were utilized to great effect in the opera, delivering dramatic dialogue with startling clarity and power.

    Tính chất sân khấu của kèn bassoon đôi được sử dụng rất hiệu quả trong vở opera, mang đến những đoạn hội thoại kịch tính với độ rõ nét và sức mạnh đáng kinh ngạc.

  • The bassoonist's skillful playing of the double bassoon forced the audience to reconsider their preconceived notions about the role and capabilities of this underappreciated instrument.

    Nghệ sĩ chơi kèn bassoon đôi điêu luyện đã buộc khán giả phải xem xét lại những quan niệm trước đây của họ về vai trò và khả năng của loại nhạc cụ ít được đánh giá cao này.

  • In the grand finale, the double bassoon's final notes echoed through the concert hall, providing a satisfying and resonant conclusion to the performance.

    Trong phần kết thúc hoành tráng, những nốt nhạc cuối cùng của kèn bassoon vang vọng khắp phòng hòa nhạc, mang đến một kết thúc thỏa mãn và vang dội cho buổi biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan