Định nghĩa của từ dote

doteverb

cưng chiều

/dəʊt//dəʊt/

Từ "dote" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dot", có nghĩa là "ban tặng một món quà nhỏ hoặc ngưỡng mộ quá mức". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "dote" đã phát triển thành nghĩa là "tỏa sáng sự chú ý quá mức lên ai đó hoặc thứ gì đó". Cảm giác yêu thích hoặc tôn thờ quá mức này đã trở thành một phần quan trọng trong ý nghĩa của từ này kể từ đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "dote" thường được dùng để mô tả một người quá yêu thích con, cháu hoặc thú cưng của mình - hãy nghĩ đến ông bà dành nhiều sự quan tâm và ưu ái cho cháu của họ! Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả sự ngưỡng mộ quá mức hoặc thái quá đối với một thứ gì đó, chẳng hạn như sở thích hoặc món ăn yêu thích.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninghoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)

meaning((thường) : on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

namespace
Ví dụ:
  • She dotes on her cat, spending hours every day spoiling it with love and attention.

    Cô ấy rất cưng chiều chú mèo của mình, dành nhiều giờ mỗi ngày để chiều chuộng nó bằng tình yêu thương và sự quan tâm.

  • The grandfather doted on his granddaughter and would do anything to make her happy.

    Người ông rất cưng chiều cháu gái và sẽ làm mọi thứ để cô bé hạnh phúc.

  • The newlyweds dote on each other, constantly expressing their love and affection for one another.

    Cặp đôi mới cưới rất yêu thương nhau, liên tục thể hiện tình yêu và sự trìu mến dành cho nhau.

  • My aunt dotes on her teenage niece, proudly displaying her pictures and sharing every detail of her life with anyone who will listen.

    Cô tôi rất cưng chiều cô cháu gái tuổi teen của mình, tự hào trưng bày những bức ảnh của cháu và chia sẻ mọi chi tiết về cuộc sống của cháu với bất kỳ ai muốn lắng nghe.

  • My mom dotes on her dog, showering it with toys, treats, and plenty of belly rubs.

    Mẹ tôi rất cưng chiều chú chó của mình, tặng nó nhiều đồ chơi, đồ ăn vặt và xoa bụng thường xuyên.

  • The author dotes on Shakespeare's plays, analyzing every line and character in depth.

    Tác giả rất yêu thích các vở kịch của Shakespeare, phân tích sâu sắc từng câu thoại và nhân vật.

  • The volunteer doted on the children at the orphanage, providing them with a safe and loving home.

    Người tình nguyện này rất yêu thương trẻ em ở trại trẻ mồ côi, mang đến cho các em một ngôi nhà an toàn và đầy tình yêu thương.

  • The teacher doted on her students, going above and beyond to help them succeed both academically and personally.

    Cô giáo rất yêu thương học sinh, luôn nỗ lực hết mình để giúp các em thành công cả về mặt học tập lẫn cá nhân.

  • My grandmother dotes on her garden, carefully tending to every plant and flower, enjoying the beauty and growth it brings her.

    Bà tôi rất yêu khu vườn của mình, cẩn thận chăm sóc từng cây và hoa, tận hưởng vẻ đẹp và sự phát triển mà nó mang lại cho bà.

  • My brother dotes on his wife and child, doing everything in his power to make their lives happy and fulfilling.

    Anh trai tôi rất yêu thương vợ và con, làm mọi thứ trong khả năng để cuộc sống của họ hạnh phúc và viên mãn.