Định nghĩa của từ doff

doffverb

doff

/dɒf//dɔːf/

Từ "doff" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "dofian", có nghĩa là "tháo" hoặc "cởi ra". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300, "doff" mang nghĩa là "tháo mũ" ​​hoặc "to doff one's cap," như một dấu hiệu của sự tôn trọng hoặc kính trọng. Cách sử dụng này đặc biệt phổ biến trong các bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong tòa án hoặc trước mặt hoàng gia. Theo thời gian, ý nghĩa của "doff" được mở rộng để bao gồm các hành động khác, chẳng hạn như cởi quần áo hoặc phụ kiện. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả hành động cởi mũ hoặc áo choàng như một cử chỉ lịch sự hoặc tôn trọng, nhưng nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hành động tháo hoặc vứt bỏ thứ gì đó. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "doff" vẫn là di tích của một thời đại đã qua, gợi lên hình ảnh của những nghi lễ trang trọng và xã hội lịch sự.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbỏ (mũ), cởi (quần áo)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)

namespace
Ví dụ:
  • As the sailor passed the captain, he doffed his hat as a sign of respect.

    Khi người thủy thủ đi ngang qua thuyền trưởng, anh ta cởi mũ để tỏ lòng tôn trọng.

  • The doorman doffed his cap as they entered the building.

    Người gác cửa cởi mũ khi họ bước vào tòa nhà.

  • The prince doffed his crown and mingled with the crowd during the carnival.

    Hoàng tử cởi bỏ vương miện và hòa mình vào đám đông trong lễ hội.

  • The judge doffed his wig and paused the trial to acknowledge the jury's hard work.

    Vị thẩm phán cởi bộ tóc giả và tạm dừng phiên tòa để ghi nhận công sức làm việc của bồi thẩm đoàn.

  • The Eastern European man doffed his fur hat and bowed as he passed by a group of women.

    Người đàn ông Đông Âu cởi chiếc mũ lông và cúi chào khi đi ngang qua một nhóm phụ nữ.

  • The newly promoted CEO doffed his suit jacket and rolled up his sleeves to address the employees.

    Vị CEO mới được thăng chức cởi áo vest và xắn tay áo lên để phát biểu trước nhân viên.

  • The conductor doffed his baton and wished the audience a good night.

    Người chỉ huy buông đũa chỉ huy và chúc khán giả một buổi tối vui vẻ.

  • The clergyman doffed his robe and embraced the wounded soldier as a symbol of healing.

    Vị giáo sĩ cởi bỏ áo choàng và ôm lấy người lính bị thương như một biểu tượng của sự chữa lành.

  • The knight doffed his armor and kissed his lady's hand as a token of love.

    Chàng hiệp sĩ cởi bỏ áo giáp và hôn tay người phụ nữ của mình như một biểu tượng của tình yêu.

  • The grasshopper doffed its wings and transformed into a tiny creature resembling a hexagonal snowflake. [Note: This is a metaphorical use of the verb "doff", meaning to shed or remove.]

    Con châu chấu cởi bỏ đôi cánh và biến thành một sinh vật nhỏ bé trông giống như một bông tuyết hình lục giác. [Lưu ý: Đây là cách sử dụng ẩn dụ của động từ "doff", có nghĩa là lột bỏ hoặc loại bỏ.]