Định nghĩa của từ tax dodger

tax dodgernoun

kẻ trốn thuế

/ˈtæks dɒdʒə(r)//ˈtæks dɑːdʒər/

Thuật ngữ "tax dodger" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh Anh vào giữa thế kỷ 20 như một nhãn hiệu miệt thị dành cho những cá nhân cố tình trốn tránh việc nộp thuế công bằng thông qua nhiều chiến thuật khác nhau, chẳng hạn như che giấu thu nhập, báo cáo thu nhập không đầy đủ hoặc yêu cầu khấu trừ không hợp lý. Bản thân từ "tax" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ cụm từ "taxare" và "tassa", có nghĩa là "đánh giá" và "tax". Mặt khác, thuật ngữ "dodger" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 và ban đầu dùng để chỉ một người bán đồ trang sức hoặc "dodges" trên phố để trốn tránh việc bị bắt. Sự kết hợp của hai từ này tạo ra từ "tax dodger," mang tính miệt thị, có nghĩa là việc trốn thuế bị coi là hành vi không trung thực và gian dối.

namespace
Ví dụ:
  • The investigation revealed that the wealthy business mogul had been classified as a tax dodger due to his failure to report millions of dollars in income.

    Cuộc điều tra cho thấy ông trùm kinh doanh giàu có này đã bị phân loại là kẻ trốn thuế do không khai báo thu nhập hàng triệu đô la.

  • The government has cracked down on tax dodgers, resulting in increased revenue and penalties for those found guilty of evading taxes.

    Chính phủ đã trấn áp những người trốn thuế, dẫn đến tăng doanh thu và hình phạt cho những người bị phát hiện trốn thuế.

  • The activist group protested outside the office of the tax dodger, demanding that they pay their fair share to support the community.

    Nhóm hoạt động đã biểu tình bên ngoài văn phòng của kẻ trốn thuế, yêu cầu họ phải trả phần thuế công bằng để hỗ trợ cộng đồng.

  • The politician accused his political opponent of being a tax dodger and called on him to explain his previous tax history.

    Chính trị gia này cáo buộc đối thủ chính trị của mình là kẻ trốn thuế và yêu cầu ông ta giải thích về lịch sử thuế trước đây của mình.

  • Some argue that the strict taxation policies in place are unfairly targeting honest citizens while the real tax dodgers go unpunished.

    Một số người cho rằng các chính sách đánh thuế nghiêm ngặt hiện hành đang nhắm vào những công dân trung thực một cách không công bằng trong khi những kẻ trốn thuế thực sự lại không bị trừng phạt.

  • The tax dodger's attorney argued that his strategies were within the bounds of the law, but many saw it as a loophole to be exploited.

    Luật sư của kẻ trốn thuế lập luận rằng các chiến lược của ông ta nằm trong phạm vi luật pháp, nhưng nhiều người lại coi đó là kẽ hở để khai thác.

  • The whistleblower reported the tax dodger to the authorities, leading to a significant loss of profits and fines for the individual.

    Người tố giác đã báo cáo người trốn thuế với chính quyền, dẫn đến việc cá nhân đó bị mất lợi nhuận đáng kể và phải nộp tiền phạt.

  • The tax dodger's attempts to duck his taxes resulted in a considerable fine, and he was forced to sell off some of his assets to pay the debt.

    Những nỗ lực trốn thuế của kẻ trốn thuế đã dẫn đến một khoản tiền phạt đáng kể và hắn buộc phải bán một số tài sản của mình để trả nợ.

  • The accountant had a reputation for helping tax dodgers avoid their legal obligations, resulting in a public backlash that ruined his career.

    Người kế toán này có tiếng là giúp những người trốn thuế trốn tránh nghĩa vụ pháp lý, dẫn đến phản ứng dữ dội của công chúng và hủy hoại sự nghiệp của ông.

  • The goal of the tax reform is to close the loopholes that have allowed tax dodgers to exploit the system, resulting in a fairer and more equitable system for all.

    Mục tiêu của cải cách thuế là đóng các lỗ hổng cho phép những kẻ trốn thuế lợi dụng hệ thống, mang lại một hệ thống công bằng và bình đẳng hơn cho tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan