Định nghĩa của từ disused

disusedadjective

không sử dụng

/ˌdɪsˈjuːzd//ˌdɪsˈjuːzd/

"Disused" là sự kết hợp của hai từ: "dis-" và "used". "Dis-" là tiền tố có nghĩa là "trái ngược với", "không" hoặc "thiếu". Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "des-" và cuối cùng là từ tiếng Latin "dis-", có nghĩa là "tách biệt". "Used" là phân từ quá khứ của động từ "use", có nghĩa là "đưa vào hoạt động hoặc dịch vụ". Do đó, "disused" có nghĩa là "không còn được sử dụng" hoặc "không được sử dụng". Từ này đã có từ thế kỷ 15 và phản ánh quá trình dần dần đưa một thứ gì đó ra khỏi hoạt động.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị vứt bỏ

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned railway station has become a disused site, with overgrown weeds and broken windows.

    Nhà ga xe lửa bị bỏ hoang đã trở thành một địa điểm không được sử dụng, với cỏ dại mọc um tùm và cửa sổ bị vỡ.

  • The old factory, now a disused building, has been left to decay, with rusting metal and shattered glass.

    Nhà máy cũ, giờ là một tòa nhà bỏ hoang, bị bỏ hoang với kim loại rỉ sét và kính vỡ.

  • The disused mine, now filled with water, represents a dangerous attraction for thrill-seekers and adventurers.

    Mỏ bỏ hoang, hiện chứa đầy nước, là điểm tham quan nguy hiểm đối với những người thích cảm giác mạnh và thích phiêu lưu.

  • The disused airport, once a bustling hub of travel, now lies empty and forgotten.

    Sân bay bỏ hoang, từng là trung tâm du lịch nhộn nhịp, giờ đây nằm trống rỗng và bị lãng quên.

  • The derelict dockyard, now a disused site, echoes with the memories of the ships and sailors who once called it home.

    Xưởng đóng tàu bỏ hoang, giờ đây là một địa điểm không còn được sử dụng, gợi lại ký ức về những con tàu và thủy thủ từng coi nơi đây là nhà.

  • The overgrown garden, now a disused space, holds secrets and surprises for those daring enough to explore it.

    Khu vườn rậm rạp, giờ là một không gian bỏ hoang, ẩn chứa nhiều bí mật và điều bất ngờ dành cho những ai đủ can đảm khám phá.

  • The defunct power station, now a disused landmark, stands as a reminder of the city's industrial past.

    Nhà máy điện bỏ hoang, giờ đây là một địa danh không còn được sử dụng, là lời nhắc nhở về quá khứ công nghiệp của thành phố.

  • The abandoned asylum, now a disused building, haunts those who dare to venture inside its crumbling walls.

    Bệnh viện tâm thần bị bỏ hoang, giờ là một tòa nhà không còn sử dụng nữa, ám ảnh những ai dám mạo hiểm bước vào bên trong những bức tường đổ nát của nó.

  • The forgotten quarry, now a disused site, invites exploration by those seeking adventure.

    Mỏ đá bị lãng quên, giờ đây là một địa điểm không còn sử dụng, thu hút những người ưa phiêu lưu khám phá.

  • The deserted beach, now a disused place, holds within it the memories of sandcastles, seafood meals, and memories shared with loved ones.

    Bãi biển hoang vắng, giờ đây không còn được sử dụng nữa, lưu giữ những ký ức về lâu đài cát, bữa ăn hải sản và những kỷ niệm chia sẻ cùng người thân yêu.