Định nghĩa của từ dump bin

dump binnoun

bỏ đi

/ˈdʌmp bɪn//ˈdʌmp bɪn/

Thuật ngữ "dump bin" thường được sử dụng trong bán lẻ và kinh doanh hàng hóa để chỉ một thùng chứa hoặc một vật trưng bày được sử dụng để bán các mặt hàng dư thừa hoặc tồn kho. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Người ta suy đoán rằng từ "dump" bắt nguồn từ động từ "to dump", có nghĩa là đổ hoặc xả nội dung của một thứ gì đó vào thùng chứa. Trong bối cảnh này, các mặt hàng bên trong thùng đang được "dumped" để bán. Phần thứ hai của thuật ngữ, "bin", bắt nguồn từ "byn" của tiếng Scandinavia, có nghĩa là "farm". Vào cuối những năm 1800, những cấu trúc này được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm nông nghiệp như trái cây, rau và ngũ cốc. Ý tưởng này đã sớm được áp dụng cho các không gian bán lẻ, nơi các thùng chứa được sử dụng cụ thể hơn để lưu trữ các mặt hàng hàng hóa nhỏ như kẹo, kẹo cao su và tạp chí. Vào những năm 1950, các cửa hàng bách hóa và siêu thị bắt đầu sử dụng "dump bins" như một cách thông minh để bán các mặt hàng được coi là "bán chậm" hoặc tồn kho quá mức. Những thùng này không chỉ dọn sạch không gian thừa trong các cửa hàng mà còn thu hút những người mua sắm ham giá hời. Ngày nay, "dump bins" có mặt ở khắp các địa điểm bán lẻ và sự phổ biến của chúng không có dấu hiệu giảm sút.

namespace
Ví dụ:
  • The video store's dump bin was overflowing with recently returned VHS tapes, all waiting to be reshelved.

    Thùng rác của cửa hàng băng đĩa tràn ngập những băng VHS mới trả về, tất cả đều đang chờ được xếp lại lên kệ.

  • As I wandered aimlessly through the electronics store, I stumbled upon a bin filled with discounted gadgets, a true electronic dump bin.

    Khi tôi lang thang vô định qua cửa hàng điện tử, tôi tình cờ nhìn thấy một thùng chứa đầy đồ dùng giảm giá, một thùng rác điện tử thực sự.

  • After my kitchen renovation, I found myself with an excess of builder's trash and had no choice but to dump it all in the nearby dump bin.

    Sau khi cải tạo nhà bếp, tôi thấy có quá nhiều rác thải xây dựng và không còn cách nào khác ngoài việc đổ tất cả vào thùng rác gần đó.

  • The craft store's basement was home to a massive dump bin filled with leftover fabrics and trims, perfect for impromptu DIY projects.

    Tầng hầm của cửa hàng thủ công mỹ nghệ là nơi chứa một thùng rác lớn chứa đầy vải và đồ trang trí còn thừa, rất lý tưởng cho các dự án tự làm ngẫu hứng.

  • Ahead of last season's sale, the clothing store arranged all the reduced-price items in a dump bin near the entrance, making it easy for bargain-hunters to find a steal.

    Trước đợt giảm giá mùa trước, cửa hàng quần áo đã sắp xếp tất cả các mặt hàng giảm giá vào một thùng rác gần lối vào, giúp những người săn hàng giá rẻ dễ dàng tìm được món hời.

  • The parking lot behind the grocery store had a dump bin meant for battery disposal, with clear instructions on how to properly dispose of used batteries.

    Bãi đậu xe phía sau cửa hàng tạp hóa có một thùng rác dùng để vứt pin, kèm theo hướng dẫn rõ ràng về cách vứt pin đã qua sử dụng đúng cách.

  • I couldn't resist digging through the dump bin at the thrift store's annual sale, where the organization had decided to throw all the remnant items from previous years into one bin.

    Tôi không thể cưỡng lại việc lục tung thùng rác trong đợt bán hàng giảm giá thường niên của cửa hàng đồ cũ, nơi tổ chức đã quyết định vứt tất cả những món đồ còn sót lại từ những năm trước vào một thùng.

  • In the printer's storage room, there was a dump bin filled with surplus toner cartridges and empty boxes, all waiting to be recycled or discarded.

    Trong phòng lưu trữ máy in, có một thùng chứa đầy hộp mực thừa và hộp mực rỗng, tất cả đều đang chờ được tái chế hoặc loại bỏ.

  • The library's dump bin contained a miscellany of discarded receipts, used tissues, and empty candy wrappers, all tossed aside by careless patrons.

    Thùng rác của thư viện chứa đủ loại biên lai bỏ đi, khăn giấy đã qua sử dụng và giấy gói kẹo rỗng, tất cả đều bị những người đọc sách bất cẩn vứt đi.

  • In the garage sale section of the flea market, the dump bin was like a treasure trove of forgotten items, waiting for a new home to discover them.

    Trong khu bán đồ cũ ở chợ trời, thùng rác giống như một kho báu chứa đầy những món đồ bị lãng quên, chờ đợi một ngôi nhà mới để khám phá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches