Định nghĩa của từ displaced person

displaced personnoun

người di dời

/dɪsˌpleɪst ˈpɜːsn//dɪsˌpleɪst ˈpɜːrsn/

Thuật ngữ "displaced person" (DP) xuất hiện sau khi Thế chiến II kết thúc vào năm 1945. Thuật ngữ này ám chỉ hàng triệu cá nhân buộc phải rời bỏ nhà cửa và đất nước của họ do hậu quả của sự tàn phá của chiến tranh. Việc di dời người dân diễn ra trên quy mô lớn trong suốt cuộc xung đột, khi dân thường chạy trốn khỏi các cuộc ném bom, pháo kích và quân đội địch đang tiến quân. Đến cuối cuộc chiến, ước tính có hơn 12 triệu người phải di dời chỉ riêng ở châu Âu. Thuật ngữ "displaced person" được Cơ quan Cứu trợ và Phục hồi Liên hợp quốc (UNRRA) đặt ra, một tổ chức nhân đạo được thành lập vào năm 1943 để hỗ trợ các nạn nhân của chiến tranh. UNRRA sử dụng thuật ngữ này để mô tả những cá nhân đã mất nhà cửa, sinh kế và quốc tịch, và đang trong tình trạng bất ổn và phải di dời. Nhãn DP đại diện cho sự công nhận mới về bản chất phức tạp và tạm thời của cuộc khủng hoảng di cư sau chiến tranh. Nó không chỉ đơn thuần là phân loại mọi người là người tị nạn, vốn theo truyền thống chỉ dành cho những người chạy trốn khỏi sự đàn áp. Thuật ngữ "displaced person" phản ánh thực tế là nhiều cá nhân không chắc chắn liệu cuối cùng họ có trở về quê hương hay định cư lâu dài ở nơi khác hay không. Thuật ngữ này cũng thừa nhận những thách thức mà những người di cư phải đối mặt, bao gồm tìm nơi trú ẩn, thức ăn và việc làm, cũng như xây dựng lại cuộc sống của họ trong những hoàn cảnh xa lạ. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "displaced person" phản ánh những hoàn cảnh và sự phức tạp độc đáo của quá trình di cư sau Thế chiến II, cũng như nhu cầu cung cấp các giải pháp thực tế và nhân đạo cho một vấn đề nhân đạo cấp bách.

namespace
Ví dụ:
  • After the conflict, thousands of people were displaced from their homes and became displaced persons seeking refuge in nearby camps.

    Sau cuộc xung đột, hàng ngàn người đã phải rời bỏ nhà cửa và trở thành những người di cư tìm kiếm nơi trú ẩn tại các trại tị nạn gần đó.

  • The earthquake left many people displaced and struggling to find temporary housing and basic necessities.

    Trận động đất khiến nhiều người phải di dời và phải vật lộn để tìm nhà ở tạm thời và nhu cầu cơ bản.

  • As a result of the flooding, hundreds of families have been displaced from their homes and are now living in makeshift shelters.

    Hậu quả của lũ lụt, hàng trăm gia đình đã phải rời bỏ nhà cửa và hiện đang phải sống trong những nơi trú ẩn tạm thời.

  • During the war, many citizens were forced to flee their homes and became displaced persons seeking asylum in neighboring countries.

    Trong chiến tranh, nhiều người dân buộc phải rời bỏ nhà cửa và trở thành người di cư tìm kiếm nơi tị nạn ở các nước láng giềng.

  • Drought has displaced thousands of farmers who are now living as displaced persons, relying on aid for survival.

    Hạn hán đã khiến hàng ngàn nông dân phải di dời và hiện đang phải sống cảnh vô gia cư, phụ thuộc vào viện trợ để sinh tồn.

  • The hurricane left many people displaced and without access to healthcare, leading to a public health crisis in the affected areas.

    Cơn bão khiến nhiều người phải di dời và không được chăm sóc sức khỏe, dẫn đến cuộc khủng hoảng y tế cộng đồng tại các khu vực bị ảnh hưởng.

  • The violent conflict has displaced tens of thousands of people, many of whom are living in overcrowded and unsanitary conditions in displacement camps.

    Cuộc xung đột bạo lực đã khiến hàng chục nghìn người phải di dời, nhiều người trong số họ phải sống trong điều kiện đông đúc và mất vệ sinh tại các trại di dời.

  • After the hurricane, many residents were displaced and are now living as displaced persons, waiting to be able to return to their homes.

    Sau cơn bão, nhiều người dân đã phải di dời và hiện đang sống như những người di dời, chờ đợi để có thể trở về nhà.

  • The war has left many families displaced and struggling to find safety and basic necessities for their survival.

    Chiến tranh đã khiến nhiều gia đình phải di dời và phải vật lộn để tìm kiếm sự an toàn và những nhu cầu cơ bản để sinh tồn.

  • In the aftermath of the earthquake, thousands of people have been displaced and are now relying on aid to survive.

    Sau trận động đất, hàng ngàn người đã phải di dời và hiện đang phải nhờ vào viện trợ để sinh tồn.

Từ, cụm từ liên quan