Định nghĩa của từ cash dispenser

cash dispensernoun

máy rút tiền

/ˈkæʃ dɪspensə(r)//ˈkæʃ dɪspensər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cash dispenser" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1960 khi máy rút tiền tự động (ATM) lần đầu tiên được giới thiệu. Những máy này cho phép khách hàng của ngân hàng rút tiền mặt mà không cần sự hỗ trợ của nhân viên ngân hàng, do đó tạo ra cụm từ "cash dispenser" như một mô tả phù hợp cho những thiết bị sáng tạo này. Theo thời gian, thuật ngữ "ATM" tự nó đã được sử dụng và chấp nhận rộng rãi hơn, nhưng nhãn ban đầu của "cash dispenser" vẫn là một thuật ngữ thay thế và chính xác như nhau. Nói tóm lại, máy rút tiền là một máy phân phối tiền mặt và nó cũng có thể được gọi là ATM.

namespace
Ví dụ:
  • After inserting her debit card into the cash dispenser, Jane watched as a stack of hundred dollar bills dropped into the tray below.

    Sau khi nhét thẻ ghi nợ vào máy rút tiền, Jane nhìn thấy một chồng tờ 100 đô la rơi xuống khay bên dưới.

  • The bank's cash dispenser operated flawlessly, dispensing records amounts of cash for another satisfied customer.

    Máy trả tiền của ngân hàng hoạt động hoàn hảo, trả ra số tiền mặt kỷ lục cho một khách hàng hài lòng.

  • The convenience store's cash dispenser was out of order, leaving Samantha with no choice but to wait in line for a human teller.

    Máy rút tiền của cửa hàng tiện lợi bị hỏng, khiến Samantha không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải xếp hàng chờ nhân viên thu ngân.

  • The office building's cash dispenser could only hold a limited amount of cash, causing Emily to plan her budget carefully each week.

    Máy rút tiền của tòa nhà văn phòng chỉ có thể chứa một lượng tiền mặt hạn chế, khiến Emily phải lập kế hoạch chi tiêu cẩn thận mỗi tuần.

  • The cash dispenser in the gas station's pay-at-pump machine malfunctioned, forcing the clerk to manually distribute change to each customer.

    Máy trả tiền tại máy bơm xăng của trạm xăng bị trục trặc, buộc nhân viên phải trả tiền thừa cho từng khách hàng bằng tay.

  • The freestanding cash dispenser in the parking garage allowed Robert to quickly and easily pay for his parking without having to wait in line.

    Máy rút tiền tự động trong bãi đỗ xe cho phép Robert thanh toán tiền đỗ xe nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải xếp hàng chờ đợi.

  • The cash dispenser at the campus bookstore could only accept credit cards, leaving some students wishing for a more traditional teller.

    Máy rút tiền tại hiệu sách của trường chỉ chấp nhận thẻ tín dụng, khiến một số sinh viên mong muốn có một máy ATM truyền thống hơn.

  • The convenience store's staff installed a new cash dispenser last week, hoping to reduce the long lines that formed during peak hours.

    Tuần trước, nhân viên cửa hàng tiện lợi đã lắp đặt máy rút tiền mới với hy vọng giảm bớt tình trạng xếp hàng dài vào giờ cao điểm.

  • The airport's cash dispenser charged a hefty fee for each transaction, causing Jeremiah to hesitate before making his withdrawal.

    Máy rút tiền tại sân bay tính một khoản phí khá cao cho mỗi giao dịch, khiến Jeremiah phải do dự trước khi rút tiền.

  • The cash dispenser in the ATM was slowed down by a malfunctioning sensor, causing James to wait impatiently for his money.

    Máy rút tiền ở máy ATM bị chậm lại do cảm biến bị trục trặc, khiến James phải mất kiên nhẫn chờ đợi tiền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches