Định nghĩa của từ dispatch box

dispatch boxnoun

hộp gửi hàng

/dɪˈspætʃ bɒks//dɪˈspætʃ bɑːks/

Thuật ngữ "dispatch box" dùng để chỉ một chiếc tủ gỗ, theo truyền thống được các viên chức quốc hội ở Vương quốc Anh sử dụng để lưu trữ các tài liệu và giấy tờ quan trọng liên quan đến các phiên họp quốc hội. Từ "dispatch" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ hành động truyền đạt các thông tin liên lạc quan trọng, khiến hộp công văn trở thành biểu tượng cho việc quản lý và truyền đạt hiệu quả công việc của quốc hội. Việc sử dụng những chiếc hộp như vậy có từ thế kỷ 18, khi Bộ trưởng Ngoại giao Hà Lan Ruyter giới thiệu một chiếc tủ tương tự để lưu trữ các tài liệu chính thức. Phong tục này được chính phủ Anh áp dụng vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một đặc điểm chính trong các phòng họp quốc hội trên khắp thế giới.

namespace

a container for carrying official documents

một thùng chứa để đựng các tài liệu chính thức

a box on a table in the centre of the House of Commons in the British parliament, which ministers stand next to when they speak

một chiếc hộp trên bàn ở giữa Hạ viện Anh, nơi các bộ trưởng đứng cạnh khi họ phát biểu

Từ, cụm từ liên quan