danh từ
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi
sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời
happy dispatch: sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)
sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn
to do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì
the matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương
ngoại động từ
gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi
đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)
happy dispatch: sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)
giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)
to do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì
the matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương